Phong độ Medeama SC gần đây, KQ Medeama SC mới nhất
Phong độ Medeama SC gần đây
-
16/04/2025Heart of LionsMedeama SC0 - 0L
-
12/04/2025Medeama SCGhana Dream FC2 - 0W
-
06/04/20251 Accra Hearts of OakMedeama SC 11 - 0L
-
01/04/2025Medeama SCBasake Holy Stars FC1 - 1W
-
23/03/2025Medeama SCAduana Stars 10 - 0W
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1L
-
16/03/2025Nations FCMedeama SC1 - 0L
-
09/03/2025Medeama SCBechem United1 - 1W
-
02/02/2025Medeama SCLegon Cities FC 10 - 0W
-
23/02/2025Medeama SCPac Academy1 - 1L
Thống kê phong độ Medeama SC gần đây, KQ Medeama SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ Medeama SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Ghana | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Cúp FA Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Medeama SC gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025Heart of LionsMedeama SC0 - 0L
-
12/04/2025Medeama SCGhana Dream FC2 - 0W
-
06/04/20251 Accra Hearts of OakMedeama SC 11 - 0L
-
01/04/2025Medeama SCBasake Holy Stars FC1 - 1W
-
23/03/2025Medeama SCAduana Stars 10 - 0W
-
19/03/2025SamartexMedeama SC0 - 1L
-
16/03/2025Nations FCMedeama SC1 - 0L
-
09/03/2025Medeama SCBechem United1 - 1W
-
02/02/2025Medeama SCLegon Cities FC 10 - 0W
-
23/02/2025Medeama SCPac Academy1 - 1L
- Kết quả Medeama SC mới nhất ở giải VĐQG Ghana
- Kết quả Medeama SC mới nhất ở giải Cúp FA Ghana
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Medeama SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Medeama SC (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Medeama SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Ghana mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bibiani Gold Stars | 27 | 14 | 8 | 5 | 27 | 16 | 11 | 50 | T H T B T T |
2 | Nations FC | 27 | 14 | 6 | 7 | 30 | 14 | 16 | 48 | B H T T T T |
3 | Asante Kotoko FC | 27 | 13 | 8 | 6 | 28 | 19 | 9 | 47 | H T T H H B |
4 | Heart of Lions | 27 | 12 | 8 | 7 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T B H B T |
5 | Accra Hearts of Oak | 27 | 11 | 8 | 8 | 22 | 17 | 5 | 41 | B H B T H B |
6 | Samartex | 27 | 10 | 11 | 6 | 24 | 16 | 8 | 41 | T H B T T T |
7 | Medeama SC | 27 | 12 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 41 | B T T B T B |
8 | Bechem United | 27 | 12 | 7 | 8 | 27 | 20 | 7 | 40 | T B T B H B |
9 | Aduana Stars | 28 | 9 | 11 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | B H T T B T |
10 | Ghana Dream FC | 27 | 9 | 9 | 9 | 17 | 22 | -5 | 36 | T T T T B B |
11 | Berekum Chelsea | 27 | 9 | 8 | 10 | 26 | 25 | 1 | 35 | T H B B T B |
12 | Basake Holy Stars FC | 27 | 9 | 6 | 12 | 29 | 29 | 0 | 33 | B B B T B T |
13 | Young Apostles | 27 | 8 | 9 | 10 | 18 | 25 | -7 | 33 | H B H H B T |
14 | Vision FC | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 29 | H H T B H B |
15 | Accra Lions | 27 | 7 | 8 | 12 | 23 | 28 | -5 | 29 | H T T B T T |
16 | Karela United FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 17 | 22 | -5 | 28 | H T T B T B |
17 | Legon Cities FC | 27 | 7 | 4 | 16 | 21 | 36 | -15 | 25 | H B B H T B |
18 | Nsoatreman FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 17 | 46 | -29 | 21 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ghana