Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây, KQ Bragantino U20 (W) mới nhất
Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây
-
04/05/2025Bragantino U20 (W)Centro Olimpico U20 (W)0 - 0W
-
28/04/2025Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)0 - 1W
-
06/12/2024Sao Paulo U20 NữBragantino U20 (W)3 - 0L
-
30/11/20241 Bragantino U20 (W)SC Internacional U20 Nữ0 - 2L
-
07/06/2024Bragantino U20 (W)Santos FC U20 Nữ0 - 2L
-
24/05/2024Corinthians U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
29/03/2024Bragantino U20 (W)America MG U20 Nữ0 - 0L
-
21/03/2024Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
15/03/2024Bragantino U20 (W)Corinthians U20 Nữ0 - 0L
-
09/02/2024Bragantino U20 (W)Gremio U20 Nữ0 - 1L
Thống kê phong độ Bragantino U20 (W) gần đây, KQ Bragantino U20 (W) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 0 | 8 |
Thống kê phong độ Bragantino U20 (W) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Brazil U20 Women Cup | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Nữ Paulista Brazil | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Brazil Campeonato U20 Women | 6 | 0 | 0 | 6 |
Phong độ Bragantino U20 (W) gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)0 - 1W
-
06/12/2024Sao Paulo U20 NữBragantino U20 (W)3 - 0L
-
30/11/20241 Bragantino U20 (W)SC Internacional U20 Nữ0 - 2L
-
04/05/2025Bragantino U20 (W)Centro Olimpico U20 (W)0 - 0W
-
07/06/2024Bragantino U20 (W)Santos FC U20 Nữ0 - 2L
-
24/05/2024Corinthians U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
29/03/2024Bragantino U20 (W)America MG U20 Nữ0 - 0L
-
21/03/2024Santos FC U20 NữBragantino U20 (W)2 - 0L
-
15/03/2024Bragantino U20 (W)Corinthians U20 Nữ0 - 0L
-
09/02/2024Bragantino U20 (W)Gremio U20 Nữ0 - 1L
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Brazil U20 Women Cup
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Nữ Paulista Brazil
- Kết quả Bragantino U20 (W) mới nhất ở giải Brazil Campeonato U20 Women
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bragantino U20 (W) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bragantino U20 (W) (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Bragantino U20 (W) (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Bragantino U20 (W) thắng
Bại: là số trận Bragantino U20 (W) thua
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Giao hữu