Phong độ FC Lisse gần đây, KQ FC Lisse mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Phong độ FC Lisse gần đây

  • 17/05/2025
    SteDoCo
    FC Lisse
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Meerssen
    FC Lisse
    0 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Gemert
    FC Lisse
    2 - 0
    L
  • 23/02/2025
    OJC Rosmalen
    FC Lisse
    0 - 0
    W
  • 01/12/2024
    GOES
    FC Lisse
    0 - 1
    W
  • 27/10/2024
    HV CV Quick
    FC Lisse 1
    1 - 1
    W
  • 08/09/2024
    UNA
    FC Lisse
    0 - 2
    W
  • 01/11/2024
    FC Lisse
    FC Utrecht
    0 - 1
    L
  • 26/09/2024
    Juliana 31
    FC Lisse
    1 - 1
    W
  • 04/09/2024
    VV Smitshoek
    FC Lisse
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]

Thống kê phong độ FC Lisse gần đây, KQ FC Lisse mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 2 2

Thống kê phong độ FC Lisse gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Hoàng gia Hà Lan 3 1 1 1
- Hạng Tư Hà Lan 7 5 1 1

Phong độ FC Lisse gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả FC Lisse mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan

  • 01/11/2024
    FC Lisse
    FC Utrecht
    0 - 1
    L
  • 26/09/2024
    Juliana 31
    FC Lisse
    1 - 1
    W
  • 04/09/2024
    VV Smitshoek
    FC Lisse
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [2-4]
  • - Kết quả FC Lisse mới nhất ở giải Hạng Tư Hà Lan

  • 17/05/2025
    SteDoCo
    FC Lisse
    0 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Meerssen
    FC Lisse
    0 - 2
    W
  • 13/04/2025
    Gemert
    FC Lisse
    2 - 0
    L
  • 23/02/2025
    OJC Rosmalen
    FC Lisse
    0 - 0
    W
  • 01/12/2024
    GOES
    FC Lisse
    0 - 1
    W
  • 27/10/2024
    HV CV Quick
    FC Lisse 1
    1 - 1
    W
  • 08/09/2024
    UNA
    FC Lisse
    0 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Lisse gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Lisse (sân nhà) 8 6 0 0
FC Lisse (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Lisse thắng
Bại: là số trận FC Lisse thua

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 33 24 4 5 78 32 46 76 B T T T T B
2 Rijnsburgse Boys 33 22 6 5 77 34 43 72 T T T T T T
3 AFC 33 20 4 9 67 39 28 64 T B T B T T
4 Katwijk 33 17 7 9 56 46 10 58 B T B T B B
5 Almere City Youth 33 16 7 10 85 50 35 55 T T B B T T
6 Spakenburg 33 16 6 11 63 44 19 54 T B T B T B
7 GVVV Veenendaal 33 16 5 12 57 54 3 53 B B T T B T
8 Koninklijke HFC 33 13 10 10 39 37 2 49 T B T T T T
9 HHC Hardenberg 33 14 5 14 43 46 -3 47 H H T B T B
10 De Treffers 33 12 9 12 59 67 -8 45 H T B B H H
11 Barendrecht 33 13 6 14 51 59 -8 45 B T B T B B
12 RKAV Volendam 33 12 5 16 61 70 -9 41 B T T T B B
13 ACV Assen 33 11 7 15 42 53 -11 40 T B B H H T
14 Excelsior Maassluis 33 10 8 15 31 47 -16 38 T H T H T T
15 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 33 12 1 20 62 73 -11 37 B B B T B B
16 Noordwijk 33 9 8 16 60 66 -6 35 T T B B B T
17 Scheveningen 33 4 4 25 23 73 -50 16 B B B B B H
18 ADO '20 33 3 4 26 25 89 -64 13 B B B B B B

Cập nhật: