Phong độ FC Oss gần đây, KQ FC Oss mới nhất
Phong độ FC Oss gần đây
-
12/04/2025Excelsior SBVFC Oss1 - 0L
-
05/04/2025FC OssVVV Venlo1 - 0W
-
01/04/2025AZ Alkmaar (Youth)FC Oss1 - 0D
-
16/03/2025FC OssDe Graafschap0 - 1L
-
11/03/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Oss1 - 0D
-
08/03/2025FC OssVolendam0 - 1L
-
04/03/2025FC Utrecht (Youth)FC Oss0 - 1D
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3L
-
15/02/2025SC CambuurFC Oss0 - 0D
-
08/02/2025FC EindhovenFC Oss2 - 0L
Thống kê phong độ FC Oss gần đây, KQ FC Oss mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ FC Oss gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ FC Oss gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Excelsior SBVFC Oss1 - 0L
-
05/04/2025FC OssVVV Venlo1 - 0W
-
01/04/2025AZ Alkmaar (Youth)FC Oss1 - 0D
-
16/03/2025FC OssDe Graafschap0 - 1L
-
11/03/2025Jong PSV Eindhoven (Youth)FC Oss1 - 0D
-
08/03/2025FC OssVolendam0 - 1L
-
04/03/2025FC Utrecht (Youth)FC Oss0 - 1D
-
22/02/2025FC OssEmmen0 - 3L
-
15/02/2025SC CambuurFC Oss0 - 0D
-
08/02/2025FC EindhovenFC Oss2 - 0L
- Kết quả FC Oss mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Oss gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Oss (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
FC Oss (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: