Phong độ PEC Zwolle gần đây, KQ PEC Zwolle mới nhất
Phong độ PEC Zwolle gần đây
-
18/05/2025PEC ZwolleGroningen1 - 0W
-
15/05/2025Willem IIPEC Zwolle0 - 1W
-
11/05/2025PEC ZwolleGo Ahead Eagles0 - 0D
-
04/05/2025NAC BredaPEC Zwolle0 - 0W
-
26/04/2025FeyenoordPEC Zwolle3 - 0L
-
13/04/2025PEC ZwolleFC Twente Enschede0 - 0D
-
06/04/2025Almere City FCPEC Zwolle0 - 2D
-
30/03/2025PEC ZwolleRKC Waalwijk 10 - 0W
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
09/03/2025PEC ZwolleAFC Ajax0 - 0L
Thống kê phong độ PEC Zwolle gần đây, KQ PEC Zwolle mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ PEC Zwolle gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hà Lan | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ PEC Zwolle gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025PEC ZwolleGroningen1 - 0W
-
15/05/2025Willem IIPEC Zwolle0 - 1W
-
11/05/2025PEC ZwolleGo Ahead Eagles0 - 0D
-
04/05/2025NAC BredaPEC Zwolle0 - 0W
-
26/04/2025FeyenoordPEC Zwolle3 - 0L
-
13/04/2025PEC ZwolleFC Twente Enschede0 - 0D
-
06/04/2025Almere City FCPEC Zwolle0 - 2D
-
30/03/2025PEC ZwolleRKC Waalwijk 10 - 0W
-
16/03/2025Sparta RotterdamPEC Zwolle0 - 0D
-
09/03/2025PEC ZwolleAFC Ajax0 - 0L
- Kết quả PEC Zwolle mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PEC Zwolle gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PEC Zwolle (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
PEC Zwolle (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận PEC Zwolle thắng
Bại: là số trận PEC Zwolle thua
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 34 | 25 | 4 | 5 | 103 | 39 | 64 | 79 | T T T T T T |
2 | AFC Ajax | 34 | 24 | 6 | 4 | 67 | 32 | 35 | 78 | T B H B H T |
3 | Feyenoord | 34 | 20 | 8 | 6 | 76 | 38 | 38 | 68 | T T T B T B |
4 | FC Utrecht | 34 | 18 | 10 | 6 | 62 | 45 | 17 | 64 | T T T B H H |
5 | AZ Alkmaar | 34 | 16 | 9 | 9 | 58 | 37 | 21 | 57 | B H T T T H |
6 | FC Twente Enschede | 34 | 15 | 9 | 10 | 62 | 49 | 13 | 54 | H B T T B B |
7 | Go Ahead Eagles | 34 | 14 | 9 | 11 | 57 | 55 | 2 | 51 | H H B H T B |
8 | NEC Nijmegen | 34 | 12 | 7 | 15 | 51 | 46 | 5 | 43 | T B H T T T |
9 | SC Heerenveen | 34 | 12 | 7 | 15 | 42 | 57 | -15 | 43 | B T T B B T |
10 | PEC Zwolle | 34 | 10 | 11 | 13 | 43 | 51 | -8 | 41 | H B T H T T |
11 | Fortuna Sittard | 34 | 11 | 8 | 15 | 37 | 54 | -17 | 41 | B T B T H H |
12 | Sparta Rotterdam | 34 | 9 | 12 | 13 | 39 | 43 | -4 | 39 | T H B T H B |
13 | Groningen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 53 | -13 | 39 | B T T B H B |
14 | Heracles Almelo | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 63 | -21 | 38 | T B B T B B |
15 | NAC Breda | 34 | 8 | 9 | 17 | 34 | 58 | -24 | 33 | H H B B B H |
16 | Willem II | 34 | 6 | 8 | 20 | 34 | 56 | -22 | 26 | B B H B B H |
17 | RKC Waalwijk | 34 | 6 | 7 | 21 | 44 | 74 | -30 | 25 | B B B T B T |
18 | Almere City FC | 34 | 4 | 10 | 20 | 23 | 64 | -41 | 22 | B B H B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: