Phong độ VVV Venlo gần đây, KQ VVV Venlo mới nhất
Phong độ VVV Venlo gần đây
-
13/04/2025VVV VenloHelmond Sport 11 - 0W
-
05/04/2025FC OssVVV Venlo1 - 0L
-
02/04/2025FC Utrecht (Youth)VVV Venlo0 - 0D
-
29/03/20251 Roda JCVVV Venlo0 - 2W
-
23/03/2025VVV VenloFC Eindhoven2 - 1D
-
15/03/2025DordrechtVVV Venlo2 - 0L
-
08/03/2025VVV VenloJong Ajax (Youth)0 - 0W
-
01/03/2025SC CambuurVVV Venlo2 - 0L
-
22/02/20251 VVV VenloVolendam0 - 0L
-
09/02/2025VVV VenloMVV Maastricht0 - 0D
Thống kê phong độ VVV Venlo gần đây, KQ VVV Venlo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ VVV Venlo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ VVV Venlo gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025VVV VenloHelmond Sport 11 - 0W
-
05/04/2025FC OssVVV Venlo1 - 0L
-
02/04/2025FC Utrecht (Youth)VVV Venlo0 - 0D
-
29/03/20251 Roda JCVVV Venlo0 - 2W
-
23/03/2025VVV VenloFC Eindhoven2 - 1D
-
15/03/2025DordrechtVVV Venlo2 - 0L
-
08/03/2025VVV VenloJong Ajax (Youth)0 - 0W
-
01/03/2025SC CambuurVVV Venlo2 - 0L
-
22/02/20251 VVV VenloVolendam0 - 0L
-
09/02/2025VVV VenloMVV Maastricht0 - 0D
- Kết quả VVV Venlo mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập VVV Venlo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
VVV Venlo (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 34 | 19 | 4 | 11 | 55 | 37 | 18 | 61 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
12 | Helmond Sport | 34 | 12 | 9 | 13 | 51 | 54 | -3 | 45 | T B H H H B |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 34 | 11 | 9 | 14 | 59 | 59 | 0 | 42 | T T H H H B |
14 | VVV Venlo | 34 | 10 | 7 | 17 | 38 | 59 | -21 | 37 | B H T H B T |
15 | MVV Maastricht | 34 | 8 | 10 | 16 | 46 | 55 | -9 | 34 | B B H B B B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 34 | 8 | 8 | 18 | 36 | 49 | -13 | 32 | B B B B B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 34 | 7 | 6 | 21 | 50 | 75 | -25 | 27 | H H B B H T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 34 | 3 | 11 | 20 | 27 | 71 | -44 | 20 | B B B H H B |
20 | Vitesse Arnhem | 34 | 9 | 10 | 15 | 45 | 68 | -23 | 10 | H T B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: