Phong độ Incheon United gần đây, KQ Incheon United mới nhất
Phong độ Incheon United gần đây
-
13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1W
-
05/04/2025Hwaseong FCIncheon United 10 - 1W
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
15/03/2025Incheon UnitedSeoul E-Land FC0 - 0W
-
09/03/2025Seongnam FCIncheon United0 - 0L
-
01/03/20251 Incheon UnitedSuwon Samsung Bluewings 20 - 0W
-
22/02/2025Incheon UnitedGyeongnam FC0 - 0W
-
23/03/20251 Incheon UnitedChuncheon Citizen3 - 0W
-
24/11/2024Daegu FCIncheon United0 - 1W
-
10/11/2024Incheon UnitedDaejeon Citizen 11 - 2L
Thống kê phong độ Incheon United gần đây, KQ Incheon United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Incheon United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Incheon United gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024Daegu FCIncheon United0 - 1W
-
10/11/2024Incheon UnitedDaejeon Citizen 11 - 2L
-
13/04/2025Incheon UnitedChungbuk Cheongju0 - 1W
-
05/04/2025Hwaseong FCIncheon United 10 - 1W
-
29/03/2025Incheon UnitedBusan I Park 10 - 1D
-
15/03/2025Incheon UnitedSeoul E-Land FC0 - 0W
-
09/03/2025Seongnam FCIncheon United0 - 0L
-
01/03/20251 Incheon UnitedSuwon Samsung Bluewings 20 - 0W
-
22/02/2025Incheon UnitedGyeongnam FC0 - 0W
-
23/03/20251 Incheon UnitedChuncheon Citizen3 - 0W
- Kết quả Incheon United mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc
- Kết quả Incheon United mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Incheon United mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Incheon United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Incheon United (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Incheon United (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | T T H T B H |
2 | Gimcheon Sangmu FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | H T H T T B |
3 | Ulsan HD FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 6 | 3 | 14 | T H B B H T |
4 | Gwangju Football Club | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 9 | 1 | 13 | H B H T T B |
5 | FC Seoul | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 13 | H H T T H H |
6 | Jeonbuk Hyundai Motors | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 12 | B B H T T H |
7 | Pohang Steelers | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 | H H T T H T |
8 | Gangwon FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | H T B B B T |
9 | FC Anyang | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 10 | -2 | 9 | B B T B T B |
10 | Jeju SK FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 10 | -3 | 8 | H B B T B H |
11 | Daegu FC | 9 | 2 | 1 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B B B B B |
12 | Suwon FC | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 | B H H B H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: