Phong độ KSPO FC Nữ gần đây, KQ KSPO FC Nữ mới nhất
Phong độ KSPO FC Nữ gần đây
-
14/04/2025Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0D
-
10/04/2025KSPO FC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0D
-
27/03/2025Hyundai Steel Red Angels NữKSPO FC Nữ0 - 0L
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ2 - 1W
-
09/11/2024KSPO FC NữSuwon FMC Nữ2 - 1W
-
05/11/2024Suwon FMC NữKSPO FC Nữ1 - 0L
-
26/09/2024Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 2W
-
19/09/2024KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 0W
-
12/09/2024KSPO FC NữHyundai Steel Red Angels Nữ1 - 0W
Thống kê phong độ KSPO FC Nữ gần đây, KQ KSPO FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ KSPO FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc nữ | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ KSPO FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Seoul Amazones NữKSPO FC Nữ1 - 0D
-
10/04/2025KSPO FC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 0D
-
27/03/2025Hyundai Steel Red Angels NữKSPO FC Nữ0 - 0L
-
20/03/2025Gyeongju FC NữKSPO FC Nữ0 - 1D
-
15/03/2025KSPO FC NữChangnyeong Nữ2 - 1W
-
09/11/2024KSPO FC NữSuwon FMC Nữ2 - 1W
-
05/11/2024Suwon FMC NữKSPO FC Nữ1 - 0L
-
26/09/2024Changnyeong NữKSPO FC Nữ0 - 2W
-
19/09/2024KSPO FC NữSeoul Amazones Nữ1 - 0W
-
12/09/2024KSPO FC NữHyundai Steel Red Angels Nữ1 - 0W
- Kết quả KSPO FC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KSPO FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KSPO FC Nữ (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
KSPO FC Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 9 | H T H H T |
3 | Gyeongju FC (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 8 | B H H T T |
4 | Seoul Amazones (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H |
5 | KSPO FC (W) | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T H B H H |
6 | Boeun Sangmu (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B |
7 | Suwon FMC (W) | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 8 | -2 | 4 | H B T B B |
8 | Changnyeong (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 13 | -11 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: