Phong độ Seongnam FC gần đây, KQ Seongnam FC mới nhất
Phong độ Seongnam FC gần đây
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/2025Cheonan CitySeongnam FC1 - 1D
-
11/05/2025Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0L
-
04/05/2025Seongnam FCSeoul E-Land FC1 - 1L
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0L
-
19/04/2025Seongnam FCBucheon FC 19950 - 0D
-
12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0W
-
06/04/2025Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Seongnam FC gần đây, KQ Seongnam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Seongnam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 2 | 4 | 3 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Seongnam FC gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025Seongnam FCBusan I Park0 - 0D
-
17/05/2025Cheonan CitySeongnam FC1 - 1D
-
11/05/2025Jeonnam DragonsSeongnam FC1 - 0L
-
04/05/2025Seongnam FCSeoul E-Land FC1 - 1L
-
27/04/2025Suwon Samsung BluewingsSeongnam FC 10 - 0L
-
19/04/2025Seongnam FCBucheon FC 19950 - 0D
-
12/04/2025Gyeongnam FCSeongnam FC0 - 0W
-
06/04/2025Seongnam FCAnsan Greeners FC1 - 0W
-
30/03/2025Chungnam AsanSeongnam FC 10 - 1D
-
22/03/20251 Siheung CitySeongnam FC1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [5-4]
- Kết quả Seongnam FC mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Seongnam FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Seongnam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Seongnam FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | B T T H T T |
3 | Jeonnam Dragons | 12 | 7 | 4 | 1 | 19 | 10 | 9 | 25 | T H T H T T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 12 | 7 | 3 | 2 | 25 | 15 | 10 | 24 | H T T H T T |
5 | Busan I Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 22 | T T T T B H |
6 | Bucheon FC 1995 | 12 | 6 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 21 | H H B H T T |
7 | Seongnam FC | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 11 | 2 | 18 | H B B B H H |
8 | Gyeongnam FC | 13 | 4 | 2 | 7 | 14 | 21 | -7 | 14 | T B B B B T |
9 | Chungnam Asan | 12 | 3 | 5 | 4 | 13 | 13 | 0 | 14 | H H T B B T |
10 | Chungbuk Cheongju | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | T T H B B H |
11 | Gimpo FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H B B B T B |
12 | Hwaseong FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 21 | -8 | 9 | B B T B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T H B H |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: