Phong độ Suwon FMC Nữ gần đây, KQ Suwon FMC Nữ mới nhất
Phong độ Suwon FMC Nữ gần đây
-
22/05/2025Suwon FMC NữKSPO FC Nữ0 - 1L
-
19/05/2025Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ1 - 0D
-
12/05/2025Suwon FMC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1L
-
08/05/2025Changnyeong NữSuwon FMC Nữ0 - 2W
-
01/05/2025Suwon FMC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 1L
-
28/04/2025Sejong Gumi Sportstoto NữSuwon FMC Nữ2 - 0L
-
24/04/2025Hyundai Steel Red Angels NữSuwon FMC Nữ0 - 0D
-
17/04/2025KSPO FC NữSuwon FMC Nữ1 - 1D
-
14/04/2025Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0L
-
10/04/2025Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0L
Thống kê phong độ Suwon FMC Nữ gần đây, KQ Suwon FMC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Suwon FMC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hàn Quốc nữ | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Suwon FMC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/05/2025Suwon FMC NữKSPO FC Nữ0 - 1L
-
19/05/2025Gyeongju FC NữSuwon FMC Nữ1 - 0D
-
12/05/2025Suwon FMC NữSeoul Amazones Nữ1 - 1L
-
08/05/2025Changnyeong NữSuwon FMC Nữ0 - 2W
-
01/05/2025Suwon FMC NữBoeun Sangmu Nữ0 - 1L
-
28/04/2025Sejong Gumi Sportstoto NữSuwon FMC Nữ2 - 0L
-
24/04/2025Hyundai Steel Red Angels NữSuwon FMC Nữ0 - 0D
-
17/04/2025KSPO FC NữSuwon FMC Nữ1 - 1D
-
14/04/2025Suwon FMC NữGyeongju FC Nữ0 - 0L
-
10/04/2025Seoul Amazones NữSuwon FMC Nữ1 - 0L
- Kết quả Suwon FMC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hàn Quốc nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Suwon FMC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Suwon FMC Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Suwon FMC Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Suwon FMC Nữ thắng
Bại: là số trận Suwon FMC Nữ thua
BXH VĐQG Hàn Quốc nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KSPO FC (W) | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 26 | T T T T H T |
2 | Seoul Amazones (W) | 11 | 6 | 4 | 1 | 23 | 11 | 12 | 22 | B H T T H H |
3 | Gyeongju FC (W) | 12 | 6 | 3 | 3 | 22 | 16 | 6 | 21 | T T B T T H |
4 | Hyundai Steel Red Angels (W) | 10 | 4 | 5 | 1 | 7 | 5 | 2 | 17 | T H H H B H |
5 | Sejong Gumi Sportstoto (W) | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 11 | 1 | 17 | T T B H B H |
6 | Boeun Sangmu (W) | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 16 | -1 | 14 | H T B B T B |
7 | Suwon FMC (W) | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | B B T B H B |
8 | Changnyeong (W) | 12 | 1 | 0 | 11 | 8 | 33 | -25 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật: