Phong độ Debrecin VSC U19 gần đây, KQ Debrecin VSC U19 mới nhất
Phong độ Debrecin VSC U19 gần đây
-
17/05/2025Gyori ETO U19Debrecin VSC U190 - 0L
-
10/05/2025MTK Budapest U19Debrecin VSC U191 - 1L
-
03/05/2025Debrecin VSC U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
27/04/2025Paksi SEU19Debrecin VSC U190 - 0W
-
17/04/2025Debrecin VSC U19Kisvarda FC U191 - 3L
-
12/04/2025Illes Akademia Haladas U19Debrecin VSC U193 - 1L
-
05/04/2025Debrecin VSC U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
29/03/2025Vasas U19Debrecin VSC U192 - 1L
-
08/03/2025Debrecin VSC U19Puskas Akademia Fehervar U192 - 2L
-
01/03/2025Ferencvarosi U19Debrecin VSC U190 - 0W
Thống kê phong độ Debrecin VSC U19 gần đây, KQ Debrecin VSC U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Debrecin VSC U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Debrecin VSC U19 gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Gyori ETO U19Debrecin VSC U190 - 0L
-
10/05/2025MTK Budapest U19Debrecin VSC U191 - 1L
-
03/05/2025Debrecin VSC U19Diosgyor VTK U191 - 0W
-
27/04/2025Paksi SEU19Debrecin VSC U190 - 0W
-
17/04/2025Debrecin VSC U19Kisvarda FC U191 - 3L
-
12/04/2025Illes Akademia Haladas U19Debrecin VSC U193 - 1L
-
05/04/2025Debrecin VSC U19Ujpesti TE U190 - 0W
-
29/03/2025Vasas U19Debrecin VSC U192 - 1L
-
08/03/2025Debrecin VSC U19Puskas Akademia Fehervar U192 - 2L
-
01/03/2025Ferencvarosi U19Debrecin VSC U190 - 0W
- Kết quả Debrecin VSC U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Debrecin VSC U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Debrecin VSC U19 (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Debrecin VSC U19 (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Debrecin VSC U19 thắng
Bại: là số trận Debrecin VSC U19 thua
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 21 | 15 | 4 | 2 | 53 | 21 | 32 | 49 | T B T T H T |
2 | Kisvarda FC U19 | 22 | 12 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | T T H B T T |
3 | Ferencvarosi U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 25 | 12 | 38 | H T T H T T |
4 | MTK Budapest U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 44 | 26 | 18 | 36 | T H T T T B |
5 | Budapest Honved U19 | 21 | 11 | 3 | 7 | 34 | 18 | 16 | 36 | T T B B T T |
6 | Vasas U19 | 21 | 11 | 2 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | T B H T T B |
7 | Diosgyor VTK U19 | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | T B B B T B |
8 | Debrecin VSC U19 | 21 | 8 | 2 | 11 | 36 | 43 | -7 | 26 | B B T T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 21 | 7 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 24 | T B T B H T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 47 | -22 | 20 | T B B B H B |
11 | Paksi SEU19 | 21 | 4 | 3 | 14 | 13 | 33 | -20 | 15 | B H B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 22 | 2 | 3 | 17 | 16 | 56 | -40 | 9 | B B B H H B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary