Phong độ Ferencvarosi TC gần đây, KQ Ferencvarosi TC mới nhất
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
25/05/2025Gyori ETOFerencvarosi TC0 - 1W
-
19/05/2025Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0W
-
11/05/20251 Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC1 - 0W
-
04/05/2025Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia0 - 1D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0W
-
13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0W
-
07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
-
15/05/2025Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1W
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC gần đây, KQ Ferencvarosi TC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 7 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Gyori ETOFerencvarosi TC0 - 1W
-
19/05/2025Ferencvarosi TCFehervar Videoton1 - 0W
-
11/05/20251 Paksi SE HonlapjaFerencvarosi TC1 - 0W
-
04/05/2025Ferencvarosi TCVideoton Puskas Akademia0 - 1D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0W
-
13/04/2025ZalaegerzsegTEFerencvarosi TC0 - 0W
-
07/04/2025Ferencvarosi TCUjpesti2 - 0W
-
15/05/2025Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [3-4]
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1W
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ferencvarosi TC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferencvarosi TC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 33 | 20 | 9 | 4 | 64 | 31 | 33 | 69 | T T H T T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 33 | 20 | 6 | 7 | 58 | 38 | 20 | 66 | H T H T T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 47 | 18 | 57 | H B T B H H |
4 | Gyori ETO | 33 | 14 | 11 | 8 | 49 | 37 | 12 | 53 | T T T T H B |
5 | MTK Hungaria | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | H B H T B B |
6 | Diosgyor VTK | 33 | 11 | 11 | 11 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H B T B |
7 | Ujpesti | 33 | 9 | 14 | 10 | 38 | 44 | -6 | 41 | H H B H H T |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | Debrecin VSC | 33 | 9 | 7 | 17 | 52 | 59 | -7 | 34 | T B H B H T |
10 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
11 | Fehervar Videoton | 33 | 8 | 7 | 18 | 34 | 52 | -18 | 31 | H B B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 33 | 4 | 13 | 16 | 31 | 53 | -22 | 25 | H H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary