Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây, KQ Ferencvarosi TC Nữ mới nhất
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây
-
07/05/2025Astra Hungary NữFerencvarosi TC Nữ0 - 6W
-
03/05/2025Szekszard UFC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
26/04/2025Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0W
-
19/04/2025Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4W
-
12/04/2025Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1L
-
29/03/2025Pecsi MFC (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
22/03/2025Ferencvarosi TC NữBudapest Honved Woman's1 - 0W
-
14/03/2025Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
08/03/2025Victoria Boys (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 1W
-
05/03/2025Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây, KQ Ferencvarosi TC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 9 | 8 | 0 | 1 |
- HUN WCup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ferencvarosi TC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/05/2025Astra Hungary NữFerencvarosi TC Nữ0 - 6W
-
03/05/2025Szekszard UFC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
26/04/2025Ferencvarosi TC NữDiosgyori VTK Nữ4 - 0W
-
19/04/2025Gyori Dozsa NữFerencvarosi TC Nữ0 - 4W
-
12/04/2025Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1L
-
29/03/2025Pecsi MFC (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
22/03/2025Ferencvarosi TC NữBudapest Honved Woman's1 - 0W
-
14/03/2025Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2W
-
08/03/2025Victoria Boys (W)Ferencvarosi TC Nữ0 - 1W
-
05/03/2025Diosgyori VTK NữFerencvarosi TC Nữ1 - 1W
- Kết quả Ferencvarosi TC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Ferencvarosi TC Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferencvarosi TC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi TC Nữ (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Ferencvarosi TC Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thắng
Bại: là số trận Ferencvarosi TC Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 21 | 18 | 0 | 3 | 81 | 9 | 72 | 54 | T B T T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 21 | 2 | 0 | 19 | 8 | 57 | -49 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary