Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây, KQ Ferencvarosi U19 mới nhất
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây
-
18/04/2025Ferencvarosi U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
12/04/20251 Vasas U19Ferencvarosi U19 11 - 3D
-
05/04/2025Ferencvarosi U19Puskas Akademia Fehervar U19 11 - 0W
-
29/03/2025Ferencvarosi U19Gyori ETO U190 - 0W
-
08/03/2025Budapest Honved U19Ferencvarosi U190 - 1D
-
01/03/2025Ferencvarosi U19Debrecin VSC U190 - 0L
-
14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0W
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0L
-
23/11/2024Ferencvarosi U19Paksi SEU190 - 1L
-
08/11/2024Kisvarda FC U19Ferencvarosi U191 - 1W
Thống kê phong độ Ferencvarosi U19 gần đây, KQ Ferencvarosi U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ferencvarosi U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Ferencvarosi U19 gần đây: theo giải đấu
-
18/04/2025Ferencvarosi U19Ujpesti TE U191 - 0W
-
12/04/20251 Vasas U19Ferencvarosi U19 11 - 3D
-
05/04/2025Ferencvarosi U19Puskas Akademia Fehervar U19 11 - 0W
-
29/03/2025Ferencvarosi U19Gyori ETO U190 - 0W
-
08/03/2025Budapest Honved U19Ferencvarosi U190 - 1D
-
01/03/2025Ferencvarosi U19Debrecin VSC U190 - 0L
-
14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0W
-
30/11/2024Diosgyor VTK U19Ferencvarosi U190 - 0L
-
23/11/2024Ferencvarosi U19Paksi SEU190 - 1L
-
08/11/2024Kisvarda FC U19Ferencvarosi U191 - 1W
- Kết quả Ferencvarosi U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferencvarosi U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferencvarosi U19 (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ferencvarosi U19 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 17 | 12 | 3 | 2 | 43 | 19 | 24 | 39 | T T T B T B |
2 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
3 | Diosgyor VTK U19 | 17 | 9 | 4 | 4 | 28 | 19 | 9 | 31 | T T B B T B |
4 | Budapest Honved U19 | 17 | 9 | 3 | 5 | 28 | 14 | 14 | 30 | B H B T T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 20 | 7 | 30 | T T T T B T |
6 | Ferencvarosi U19 | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 23 | 8 | 28 | B H T T H T |
7 | MTK Budapest U19 | 17 | 8 | 3 | 6 | 31 | 21 | 10 | 27 | B B T T T H |
8 | Debrecin VSC U19 | 17 | 6 | 2 | 9 | 28 | 33 | -5 | 20 | T B B T B B |
9 | Gyori ETO U19 | 18 | 6 | 2 | 10 | 26 | 32 | -6 | 20 | B B B T B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 17 | 6 | 1 | 10 | 22 | 39 | -17 | 19 | B B B T T B |
11 | Paksi SEU19 | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 14 | B T B B B H |
12 | Ujpesti TE U19 | 18 | 2 | 1 | 15 | 11 | 46 | -35 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary