Phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Phong độ Gyori ETO gần đây
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0W
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0W
-
26/04/2025Gyori ETOPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3W
-
12/04/2025Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 0W
-
05/04/2025Kecskemeti TEGyori ETO0 - 0D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0W
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây, KQ Gyori ETO mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Gyori ETO gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025ZalaegerzsegTEGyori ETO0 - 0D
-
10/05/2025Gyori ETOFehervar Videoton0 - 0W
-
03/05/2025UjpestiGyori ETO0 - 0W
-
26/04/2025Gyori ETOPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
19/04/2025Diosgyor VTKGyori ETO1 - 3W
-
12/04/2025Gyori ETOVideoton Puskas Akademia0 - 0W
-
05/04/2025Kecskemeti TEGyori ETO0 - 0D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0W
-
15/03/2025Gyori ETODebrecin VSC0 - 0D
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0W
- Kết quả Gyori ETO mới nhất ở giải VĐQG Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gyori ETO gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyori ETO (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Gyori ETO (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thắng: là số trận Gyori ETO thắng
Bại: là số trận Gyori ETO thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 28 | 14 | 9 | 5 | 49 | 28 | 21 | 51 | B T H B T T |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 33 | 7 | 40 | T B T T H T |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary