Phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Phong độ MTK Hungaria gần đây
-
03/05/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3L
-
20/04/2025Fehervar VideotonMTK Hungaria0 - 0D
-
12/04/2025MTK HungariaPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
06/04/2025Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria1 - 1D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0W
-
08/03/20251 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0D
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1L
-
04/04/2025MTK HungariaFehervar Videoton0 - 1W
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3L
-
20/04/2025Fehervar VideotonMTK Hungaria0 - 0D
-
12/04/2025MTK HungariaPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
06/04/2025Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria1 - 1D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0W
-
08/03/20251 ZalaegerzsegTEMTK Hungaria1 - 0D
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1L
-
04/04/2025MTK HungariaFehervar Videoton0 - 1W
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Hungaria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 30 | 17 | 9 | 4 | 56 | 28 | 28 | 60 | H T T T T H |
2 | Videoton Puskas Akademia | 30 | 17 | 6 | 7 | 49 | 33 | 16 | 57 | T H B H T H |
3 | Paksi SE Honlapja | 30 | 16 | 7 | 7 | 62 | 43 | 19 | 55 | H T T H B T |
4 | Gyori ETO | 30 | 13 | 10 | 7 | 47 | 35 | 12 | 49 | T H T T T T |
5 | MTK Hungaria | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | B H B H B H |
6 | Diosgyor VTK | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 45 | -7 | 41 | H B T B H H |
7 | Ujpesti | 30 | 8 | 12 | 10 | 33 | 41 | -8 | 36 | H B T H H B |
8 | ZalaegerzsegTE | 30 | 7 | 10 | 13 | 35 | 42 | -7 | 31 | H T B B H H |
9 | Fehervar Videoton | 30 | 8 | 7 | 15 | 34 | 45 | -11 | 31 | H B B H B B |
10 | Nyiregyhaza | 30 | 8 | 7 | 15 | 28 | 50 | -22 | 31 | B B T B T H |
11 | Debrecin VSC | 30 | 8 | 6 | 16 | 47 | 55 | -8 | 30 | T T B T B H |
12 | Kecskemeti TE | 30 | 4 | 12 | 14 | 29 | 49 | -20 | 24 | B H B H H H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary