Phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Phong độ MTK Hungaria gần đây
-
18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1L
-
10/05/2025MTK HungariaKecskemeti TE1 - 0W
-
03/05/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3L
-
20/04/2025Fehervar VideotonMTK Hungaria0 - 0D
-
12/04/2025MTK HungariaPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
06/04/2025Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria1 - 1D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0L
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1L
-
04/04/2025MTK HungariaFehervar Videoton0 - 1W
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây, KQ MTK Hungaria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 1 | 3 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ MTK Hungaria gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Diosgyor VTKMTK Hungaria0 - 1L
-
10/05/2025MTK HungariaKecskemeti TE1 - 0W
-
03/05/2025Debrecin VSCMTK Hungaria0 - 0D
-
27/04/2025MTK HungariaFerencvarosi TC0 - 3L
-
20/04/2025Fehervar VideotonMTK Hungaria0 - 0D
-
12/04/2025MTK HungariaPaksi SE Honlapja0 - 1L
-
06/04/2025Videoton Puskas AkademiaMTK Hungaria1 - 1D
-
29/03/2025Gyori ETOMTK Hungaria1 - 0L
-
24/04/2025Ferencvarosi TCMTK Hungaria1 - 1L
-
04/04/2025MTK HungariaFehervar Videoton0 - 1W
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả MTK Hungaria mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Hungaria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Hungaria (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
MTK Hungaria (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận MTK Hungaria thắng
Bại: là số trận MTK Hungaria thua
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 32 | 19 | 9 | 4 | 62 | 30 | 32 | 66 | T T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 32 | 19 | 6 | 7 | 54 | 35 | 19 | 63 | B H T H T T |
3 | Paksi SE Honlapja | 32 | 16 | 8 | 8 | 64 | 46 | 18 | 56 | T H B T B H |
4 | Gyori ETO | 32 | 14 | 11 | 7 | 48 | 35 | 13 | 53 | T T T T T H |
5 | MTK Hungaria | 32 | 13 | 7 | 12 | 52 | 44 | 8 | 46 | B H B H T B |
6 | Diosgyor VTK | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 47 | -7 | 44 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 32 | 8 | 14 | 10 | 35 | 43 | -8 | 38 | T H H B H H |
8 | Nyiregyhaza | 32 | 9 | 8 | 15 | 31 | 52 | -21 | 35 | T B T H T H |
9 | ZalaegerzsegTE | 32 | 7 | 12 | 13 | 35 | 42 | -7 | 33 | B B H H H H |
10 | Debrecin VSC | 32 | 8 | 7 | 17 | 49 | 59 | -10 | 31 | B T B H B H |
11 | Fehervar Videoton | 32 | 8 | 7 | 17 | 34 | 49 | -15 | 31 | B H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 32 | 4 | 12 | 16 | 30 | 52 | -22 | 24 | B H H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary