Phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
-
04/05/2025Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 1D
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0L
-
14/04/2025NyiregyhazaFehervar Videoton 10 - 0W
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0L
-
30/03/2025NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0L
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0L
-
01/03/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0D
-
02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0L
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2025Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 1D
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0L
-
14/04/2025NyiregyhazaFehervar Videoton 10 - 0W
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0L
-
30/03/2025NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0L
-
08/03/2025NyiregyhazaGyori ETO0 - 0L
-
01/03/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza0 - 0D
-
02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0L
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyiregyhaza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 27 | 17 | 5 | 5 | 55 | 39 | 16 | 56 | T T T H T H |
2 | Kazincbarcika | 27 | 13 | 9 | 5 | 48 | 28 | 20 | 48 | H B T H B T |
3 | Vasas | 27 | 14 | 3 | 10 | 41 | 32 | 9 | 45 | T B T B T B |
4 | Szentlorinc SE | 27 | 11 | 10 | 6 | 38 | 28 | 10 | 43 | H H T H B T |
5 | Kozarmisleny SE | 27 | 12 | 6 | 9 | 40 | 38 | 2 | 42 | T T T B B B |
6 | Szeged Csanad | 27 | 9 | 11 | 7 | 32 | 28 | 4 | 38 | H T B B T H |
7 | Mezokovesd Zsory | 27 | 10 | 7 | 10 | 38 | 33 | 5 | 37 | B T B T T H |
8 | Budapest Honved | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 36 | 0 | 36 | T T T H T H |
9 | BVSC Zuglo | 27 | 8 | 11 | 8 | 27 | 28 | -1 | 35 | H B B T H T |
10 | Csakvari TK | 27 | 9 | 6 | 12 | 38 | 44 | -6 | 33 | B B B B H T |
11 | Dafuji cloth MTE | 27 | 8 | 8 | 11 | 39 | 48 | -9 | 32 | B B T T H H |
12 | SOROKSAR | 27 | 8 | 7 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | B T H T H B |
13 | FC Ajka | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 37 | -7 | 31 | T H B H H H |
14 | Bekescsaba | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 33 | -7 | 29 | H H B T B H |
15 | Gyirmot SE | 27 | 6 | 10 | 11 | 35 | 41 | -6 | 28 | H B B H B H |
16 | Tatabanya | 27 | 6 | 5 | 16 | 25 | 50 | -25 | 23 | B H H B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary