Phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Phong độ Nyiregyhaza gần đây
-
17/05/2025UjpestiNyiregyhaza1 - 1D
-
11/05/2025NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0W
-
04/05/2025Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 1D
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0L
-
14/04/2025NyiregyhazaFehervar Videoton 10 - 0W
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0L
-
30/03/2025NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0L
-
02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0L
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây, KQ Nyiregyhaza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Nyiregyhaza gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025UjpestiNyiregyhaza1 - 1D
-
11/05/2025NyiregyhazaDiosgyor VTK0 - 0W
-
04/05/2025Kecskemeti TENyiregyhaza0 - 1D
-
26/04/2025NyiregyhazaDebrecin VSC 10 - 0W
-
20/04/2025Ferencvarosi TCNyiregyhaza3 - 0L
-
14/04/2025NyiregyhazaFehervar Videoton 10 - 0W
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0L
-
30/03/2025NyiregyhazaVideoton Puskas Akademia0 - 2L
-
16/03/2025MTK HungariaNyiregyhaza0 - 0L
-
02/04/2025ZalaegerzsegTENyiregyhaza1 - 0L
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Nyiregyhaza mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nyiregyhaza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nyiregyhaza (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Nyiregyhaza (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Nyiregyhaza thắng
Bại: là số trận Nyiregyhaza thua
BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 43 | 13 | 57 | T H T H H B |
2 | Kazincbarcika | 29 | 14 | 10 | 5 | 50 | 29 | 21 | 52 | T H B T T H |
3 | Vasas | 29 | 16 | 3 | 10 | 45 | 33 | 12 | 51 | T B T B T T |
4 | Szentlorinc SE | 29 | 12 | 10 | 7 | 43 | 31 | 12 | 46 | T H B T B T |
5 | Kozarmisleny SE | 29 | 13 | 7 | 9 | 44 | 41 | 3 | 46 | T B B B H T |
6 | Mezokovesd Zsory | 29 | 11 | 8 | 10 | 41 | 34 | 7 | 41 | B T T H T H |
7 | Szeged Csanad | 29 | 9 | 12 | 8 | 33 | 30 | 3 | 39 | B B T H H B |
8 | Budapest Honved | 29 | 11 | 6 | 12 | 39 | 37 | 2 | 39 | T H T H B T |
9 | BVSC Zuglo | 29 | 8 | 13 | 8 | 28 | 29 | -1 | 37 | B T H T H H |
10 | Csakvari TK | 29 | 10 | 6 | 13 | 40 | 47 | -7 | 36 | B B H T T B |
11 | Dafuji cloth MTE | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 50 | -8 | 35 | T T H H T B |
12 | SOROKSAR | 29 | 9 | 7 | 13 | 39 | 44 | -5 | 34 | H T H B B T |
13 | FC Ajka | 29 | 7 | 11 | 11 | 30 | 38 | -8 | 32 | B H H H B H |
14 | Bekescsaba | 29 | 8 | 8 | 13 | 29 | 37 | -8 | 32 | B T B H B T |
15 | Gyirmot SE | 29 | 7 | 10 | 12 | 41 | 45 | -4 | 31 | B H B H T B |
16 | Tatabanya | 29 | 6 | 5 | 18 | 27 | 59 | -32 | 23 | H B H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary