Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây
-
19/04/2025Puskas Akademia NữBudapest Honved Woman's1 - 0W
-
12/04/2025Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
29/03/2025Puskas Akademia NữVictoria Boys (W)1 - 0W
-
23/03/2025Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
16/03/2025Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
19/03/2025MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0D
-
Pen [5-4]
-
06/03/2025Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (nữ)Puskas Akademia Nữ0 - 2W
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây, KQ Puskas Akademia Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG Hungary nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
- HUN WCup | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Puskas Akademia Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/02/2025Slavia Praha NữPuskas Akademia Nữ3 - 1L
-
19/04/2025Puskas Akademia NữBudapest Honved Woman's1 - 0W
-
12/04/2025Ferencvarosi TC NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
29/03/2025Puskas Akademia NữVictoria Boys (W)1 - 0W
-
23/03/2025Astra Hungary NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
16/03/2025Puskas Akademia NữMTK Hungaria FC Nữ1 - 0W
-
08/03/2025Szetomeharry NữPuskas Akademia Nữ0 - 1W
-
01/03/2025Puskas Akademia NữSzekszard UFC Nữ2 - 1W
-
19/03/2025MTK Hungaria FC NữPuskas Akademia Nữ 10 - 0D
-
Pen [5-4]
-
06/03/2025Dunaujvaros Palhalma Agrospecial (nữ)Puskas Akademia Nữ0 - 2W
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
- Kết quả Puskas Akademia Nữ mới nhất ở giải HUN WCup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Puskas Akademia Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puskas Akademia Nữ (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Puskas Akademia Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 19 | 17 | 0 | 2 | 39 | 11 | 28 | 51 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 57 | 7 | 50 | 49 | H T T T T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 17 | 14 | 0 | 3 | 55 | 9 | 46 | 42 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 13 | 27 | 34 | B T B B H T |
5 | Pecsi MFC (W) | 18 | 7 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 26 | T T T B H H |
6 | Diosgyori VTK (W) | 18 | 6 | 7 | 5 | 27 | 26 | 1 | 25 | H T H H H T |
7 | Budapest Honved Woman's | 19 | 6 | 3 | 10 | 17 | 35 | -18 | 21 | B H B B H B |
8 | Szetomeharry (W) | 18 | 6 | 2 | 10 | 22 | 38 | -16 | 20 | B B B H T T |
9 | Victoria Boys (W) | 18 | 4 | 3 | 11 | 13 | 47 | -34 | 15 | T B H B B B |
10 | Szekszard UFC (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 21 | 37 | -16 | 13 | B H B B B T |
11 | Soroksar (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 10 | 41 | -31 | 11 | B B T T B H |
12 | Astra Hungary (W) | 18 | 2 | 0 | 16 | 8 | 41 | -33 | 6 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary