Phong độ Soroksar Nữ gần đây, KQ Soroksar Nữ mới nhất
Phong độ Soroksar Nữ gần đây
-
03/05/2025Soroksar NữPuskas Akademia Nữ0 - 2L
-
27/04/2025MTK Hungaria FC NữSoroksar Nữ1 - 0L
-
19/04/2025Soroksar NữPecsi MFC (W)1 - 1D
-
12/04/2025Szetomeharry NữSoroksar Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Soroksar NữBudapest Honved Woman's0 - 0W
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1W
-
14/03/2025Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
08/03/2025Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Victoria Boys (W)Soroksar Nữ 10 - 0L
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
Thống kê phong độ Soroksar Nữ gần đây, KQ Soroksar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Soroksar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Soroksar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Soroksar NữPuskas Akademia Nữ0 - 2L
-
27/04/2025MTK Hungaria FC NữSoroksar Nữ1 - 0L
-
19/04/2025Soroksar NữPecsi MFC (W)1 - 1D
-
12/04/2025Szetomeharry NữSoroksar Nữ0 - 0L
-
29/03/2025Soroksar NữBudapest Honved Woman's0 - 0W
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1W
-
14/03/2025Soroksar NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
08/03/2025Diosgyori VTK NữSoroksar Nữ1 - 0L
-
01/03/2025Victoria Boys (W)Soroksar Nữ 10 - 0L
-
23/11/2024Soroksar NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
- Kết quả Soroksar Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Soroksar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Soroksar Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Soroksar Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Soroksar Nữ thắng
Bại: là số trận Soroksar Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia (W) | 21 | 19 | 0 | 2 | 43 | 11 | 32 | 57 | T T T T T T |
2 | Gyori Dozsa (W) | 21 | 18 | 1 | 2 | 64 | 11 | 53 | 55 | T T T B T T |
3 | Ferencvarosi TC (W) | 20 | 17 | 0 | 3 | 72 | 9 | 63 | 51 | T T B T T T |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 21 | 15 | 1 | 5 | 56 | 13 | 43 | 46 | H T T T T T |
5 | Diosgyori VTK (W) | 21 | 7 | 8 | 6 | 31 | 32 | -1 | 29 | H H T H B T |
6 | Szetomeharry (W) | 21 | 8 | 2 | 11 | 30 | 42 | -12 | 26 | H T T B T T |
7 | Pecsi MFC (W) | 21 | 7 | 5 | 9 | 21 | 35 | -14 | 26 | B H H B B B |
8 | Budapest Honved Woman's | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 43 | -26 | 21 | B B H B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 18 | 54 | -36 | 19 | B B B H T B |
10 | Szekszard UFC (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 48 | -26 | 13 | B B B T B B |
11 | Soroksar (W) | 21 | 3 | 2 | 16 | 10 | 46 | -36 | 11 | T T B H B B |
12 | Astra Hungary (W) | 20 | 2 | 0 | 18 | 8 | 48 | -40 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary