Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây, KQ Szekszard UFC Nữ mới nhất
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây
-
10/05/2025Budapest Honved Woman'sSzekszard UFC Nữ0 - 2W
-
03/05/2025Szekszard UFC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
26/04/2025Victoria Boys (W)Szekszard UFC Nữ2 - 1L
-
19/04/2025Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0L
-
13/04/2025MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1L
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
05/03/2025Szekszard UFC NữPecsi MFC (W)0 - 1L
Thống kê phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây, KQ Szekszard UFC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary nữ | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Szekszard UFC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025Budapest Honved Woman'sSzekszard UFC Nữ0 - 2W
-
03/05/2025Szekszard UFC NữFerencvarosi TC Nữ0 - 2L
-
26/04/2025Victoria Boys (W)Szekszard UFC Nữ2 - 1L
-
19/04/2025Szekszard UFC NữAstra Hungary Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Szekszard UFC NữSzetomeharry Nữ0 - 0L
-
13/04/2025MTK Hungaria FC NữSzekszard UFC Nữ2 - 0L
-
23/03/20251 Szekszard UFC NữSoroksar Nữ0 - 1L
-
16/03/2025Diosgyori VTK NữSzekszard UFC Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Szekszard UFC NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
05/03/2025Szekszard UFC NữPecsi MFC (W)0 - 1L
- Kết quả Szekszard UFC Nữ mới nhất ở giải VĐQG Hungary nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Szekszard UFC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Szekszard UFC Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Szekszard UFC Nữ (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Szekszard UFC Nữ thắng
Bại: là số trận Szekszard UFC Nữ thua
BXH VĐQG Hungary nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gyori Dozsa (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 66 | 12 | 54 | 58 | T T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 84 | 9 | 75 | 57 | B T T T T T |
3 | Puskas Akademia (W) | 22 | 19 | 0 | 3 | 44 | 13 | 31 | 57 | T T T T T B |
4 | MTK Hungaria FC (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 57 | 14 | 43 | 47 | T T T T T H |
5 | Diosgyori VTK (W) | 22 | 7 | 9 | 6 | 31 | 32 | -1 | 30 | H T H B T H |
6 | Pecsi MFC (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 21 | 35 | -14 | 27 | H H B B B H |
7 | Szetomeharry (W) | 22 | 8 | 2 | 12 | 30 | 45 | -15 | 26 | T T B T T B |
8 | Budapest Honved Woman's | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 47 | -28 | 21 | B H B B B B |
9 | Victoria Boys (W) | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 55 | -36 | 20 | B B H T B H |
10 | Szekszard UFC (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 26 | 50 | -24 | 16 | B B T B B T |
11 | Soroksar (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 12 | 46 | -34 | 14 | T B H B B T |
12 | Astra Hungary (W) | 22 | 2 | 0 | 20 | 8 | 59 | -51 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary