Phong độ Tarpa SC U19 gần đây, KQ Tarpa SC U19 mới nhất
Phong độ Tarpa SC U19 gần đây
-
17/05/2024Diosgyor VTK U19Tarpa SC U193 - 0L
-
12/05/2024Tarpa SC U19III.Keruleti TVE U190 - 0L
-
03/05/2024Vasas U19Tarpa SC U192 - 0L
-
28/04/2024Tarpa SC U19Kisvarda FC U190 - 3L
-
20/04/2024Ujpesti TE U19Tarpa SC U192 - 0L
-
14/04/2024Tarpa SC U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
05/04/2024Illes Akademia Haladas U19Tarpa SC U192 - 0L
-
31/03/20241 Tarpa SC U19Paksi SEU191 - 2L
-
20/03/2024Tarpa SC U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0L
-
08/03/2024Tarpa SC U19Debrecin VSC U190 - 2L
Thống kê phong độ Tarpa SC U19 gần đây, KQ Tarpa SC U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 0 | 9 |
Thống kê phong độ Tarpa SC U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 1 | 0 | 9 |
Phong độ Tarpa SC U19 gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2024Diosgyor VTK U19Tarpa SC U193 - 0L
-
12/05/2024Tarpa SC U19III.Keruleti TVE U190 - 0L
-
03/05/2024Vasas U19Tarpa SC U192 - 0L
-
28/04/2024Tarpa SC U19Kisvarda FC U190 - 3L
-
20/04/2024Ujpesti TE U19Tarpa SC U192 - 0L
-
14/04/2024Tarpa SC U19Ferencvarosi U190 - 0W
-
05/04/2024Illes Akademia Haladas U19Tarpa SC U192 - 0L
-
31/03/20241 Tarpa SC U19Paksi SEU191 - 2L
-
20/03/2024Tarpa SC U19Puskas Akademia Fehervar U190 - 0L
-
08/03/2024Tarpa SC U19Debrecin VSC U190 - 2L
- Kết quả Tarpa SC U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tarpa SC U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tarpa SC U19 (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Tarpa SC U19 (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Tarpa SC U19 thắng
Bại: là số trận Tarpa SC U19 thua
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 18 | 13 | 3 | 2 | 46 | 20 | 26 | 42 | T T B T B T |
2 | Kisvarda FC U19 | 19 | 10 | 4 | 5 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T H |
3 | MTK Budapest U19 | 19 | 10 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 33 | T T T H T T |
4 | Ferencvarosi U19 | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 25 | 9 | 32 | T T H T T H |
5 | Vasas U19 | 19 | 10 | 2 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T T T B H T |
6 | Diosgyor VTK U19 | 19 | 9 | 4 | 6 | 29 | 24 | 5 | 31 | B B T B B B |
7 | Budapest Honved U19 | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 16 | 13 | 30 | H B T T T B |
8 | Debrecin VSC U19 | 19 | 8 | 2 | 9 | 34 | 34 | 0 | 26 | B T B B T T |
9 | Gyori ETO U19 | 19 | 6 | 2 | 11 | 27 | 35 | -8 | 20 | B B T B T B |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 18 | 6 | 1 | 11 | 22 | 40 | -18 | 19 | B B T T B B |
11 | Paksi SEU19 | 18 | 4 | 2 | 12 | 13 | 29 | -16 | 14 | T B B B H B |
12 | Ujpesti TE U19 | 19 | 2 | 1 | 16 | 12 | 49 | -37 | 7 | B B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary