Phong độ AO Triglia gần đây, KQ AO Triglia mới nhất
Phong độ AO Triglia gần đây
-
26/09/2021PierikosAO Triglia0 - 1W
-
27/06/2021AO TrigliaVeria FC0 - 0D
-
23/06/2021Apollon KalamariasAO Triglia1 - 1D
-
20/06/2021AO TrigliaAEP Kozani0 - 0W
-
06/06/2021AO TrigliaPierikos 10 - 0D
-
30/05/2021AO KavalaAO Triglia 11 - 1L
-
23/05/2021AO TrigliaThesprotos1 - 1W
-
15/05/2021PanserraikosAO Triglia0 - 0L
-
12/05/2021Almopos ArideasAO Triglia2 - 0L
-
09/05/2021AO TrigliaOlympiakos Volou1 - 0W
Thống kê phong độ AO Triglia gần đây, KQ AO Triglia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ AO Triglia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Hy Lạp | 1 | 1 | 0 | 0 |
- B1 Hy Lạp | 9 | 3 | 3 | 3 |
Phong độ AO Triglia gần đây: theo giải đấu
-
26/09/2021PierikosAO Triglia0 - 1W
-
27/06/2021AO TrigliaVeria FC0 - 0D
-
23/06/2021Apollon KalamariasAO Triglia1 - 1D
-
20/06/2021AO TrigliaAEP Kozani0 - 0W
-
06/06/2021AO TrigliaPierikos 10 - 0D
-
30/05/2021AO KavalaAO Triglia 11 - 1L
-
23/05/2021AO TrigliaThesprotos1 - 1W
-
15/05/2021PanserraikosAO Triglia0 - 0L
-
12/05/2021Almopos ArideasAO Triglia2 - 0L
-
09/05/2021AO TrigliaOlympiakos Volou1 - 0W
- Kết quả AO Triglia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hy Lạp
- Kết quả AO Triglia mới nhất ở giải B1 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AO Triglia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AO Triglia (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
AO Triglia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận AO Triglia thắng
Bại: là số trận AO Triglia thua
BXH B1 Hy Lạp mùa giải 2020-2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalamata AO | 18 | 10 | 5 | 3 | 20 | 7 | 13 | 35 | T T H T B T |
2 | Rhodos FC | 18 | 8 | 6 | 4 | 20 | 15 | 5 | 30 | T T H B B T |
3 | Kallithea | 18 | 8 | 5 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | B B T B H H |
4 | AO Episkopis Rethymno | 18 | 6 | 9 | 3 | 15 | 10 | 5 | 27 | H H T H T H |
5 | Ialysos | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 21 | -5 | 26 | B T B T B B |
6 | Santorini 2020 | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 16 | -1 | 24 | B T T H T B |
7 | Egaleo Athens | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 23 | T H H B T H |
8 | Niki Volou | 18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 14 | 3 | 21 | T T H T H H |
9 | Asteras Vlachioti | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 16 | -2 | 19 | B B T T T T |
10 | Aspropyrgos Enosis | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 34 | -24 | 8 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp