Phong độ Kissamikos gần đây, KQ Kissamikos mới nhất
Phong độ Kissamikos gần đây
-
13/04/20251 PanargiakosChania Kissamikos0 - 0L
-
05/04/20251 Chania KissamikosAEK Athens B0 - 1L
-
30/03/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 1D
-
22/03/2025Asteras Tripoli BChania Kissamikos0 - 2W
-
08/03/2025Chania KissamikosPanargiakos0 - 0W
-
02/03/2025AEK Athens BChania Kissamikos0 - 0W
-
22/02/2025Chania KissamikosPanahaiki-20051 - 0W
-
02/02/2025AE KifisiasChania Kissamikos2 - 0L
-
26/01/2025Chania KissamikosIlioupoli 10 - 1W
-
19/01/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 0D
Thống kê phong độ Kissamikos gần đây, KQ Kissamikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Kissamikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Kissamikos gần đây: theo giải đấu
-
13/04/20251 PanargiakosChania Kissamikos0 - 0L
-
05/04/20251 Chania KissamikosAEK Athens B0 - 1L
-
30/03/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 1D
-
22/03/2025Asteras Tripoli BChania Kissamikos0 - 2W
-
08/03/2025Chania KissamikosPanargiakos0 - 0W
-
02/03/2025AEK Athens BChania Kissamikos0 - 0W
-
22/02/2025Chania KissamikosPanahaiki-20051 - 0W
-
02/02/2025AE KifisiasChania Kissamikos2 - 0L
-
26/01/2025Chania KissamikosIlioupoli 10 - 1W
-
19/01/2025Panahaiki-2005Chania Kissamikos0 - 0D
- Kết quả Kissamikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kissamikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kissamikos (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Kissamikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Kissamikos thắng
Bại: là số trận Kissamikos thua
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kissamikos | 7 | 4 | 1 | 2 | 8 | 5 | 3 | 22 | T T T H B B |
2 | Panahaiki-2005 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 21 | T H T H T T |
3 | Asteras Tripoli B | 7 | 3 | 0 | 4 | 8 | 8 | 0 | 17 | T B B B T T |
4 | Panargiakos | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 16 | B T B H T B |
5 | AEK Athens B | 8 | 1 | 3 | 4 | 4 | 8 | -4 | 16 | B H H T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp