Phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
-
16/04/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ5 - 1W
-
05/10/2024Valur NữBreidablik Nữ0 - 0D
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1L
-
29/03/2025Breidablik NữThor KA Akureyri Nữ2 - 0W
-
22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0W
-
02/03/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 3W
-
23/02/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1W
-
03/02/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây, KQ Breidablik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iceland Super Cup Women | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Breidablik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Breidablik NữValur Nữ0 - 1L
-
29/03/2025Breidablik NữThor KA Akureyri Nữ2 - 0W
-
22/03/2025Breidablik NữValur Nữ 11 - 0W
-
02/03/2025Fjardab Hottur Leiknir NữBreidablik Nữ0 - 3W
-
23/02/2025Breidablik NữVikingur Reykjavik Nữ0 - 0W
-
15/02/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Keflavik NữBreidablik Nữ0 - 1W
-
03/02/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ0 - 0W
-
16/04/2025Breidablik NữStjarnan Gardabaer Nữ5 - 1W
-
05/10/2024Valur NữBreidablik Nữ0 - 0D
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải Iceland Super Cup Women
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Breidablik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Breidablik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 3 | T |
2 | Thor KA Akureyri (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 3 | T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
4 | Tindastoll Neisti (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Valur (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | Hafnarfjordur (W) | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Fram Reykjavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
10 | Stjarnan Gardabaer (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 0 | B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B