Phong độ Fylkir Nữ gần đây, KQ Fylkir Nữ mới nhất
Phong độ Fylkir Nữ gần đây
-
17/05/2025Grotta NữFylkir Nữ2 - 0L
-
09/05/2025Fylkir NữNjardvik Grindavik (W)2 - 1W
-
03/05/2025Fylkir NữIA Akranes Nữ2 - 0W
-
13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0L
-
29/04/2025Fjolnir NữFylkir Nữ0 - 3W
-
16/03/2025Tindastoll Neisti NữFylkir Nữ0 - 0L
-
12/03/2025Fylkir NữThor KA Akureyri Nữ0 - 2L
-
07/03/2025Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Valur NữFylkir Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Fylkir NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 3L
Thống kê phong độ Fylkir Nữ gần đây, KQ Fylkir Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Fylkir Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 5 | 1 | 0 | 4 |
- ICE WC | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Fylkir Nữ gần đây: theo giải đấu
-
17/05/2025Grotta NữFylkir Nữ2 - 0L
-
09/05/2025Fylkir NữNjardvik Grindavik (W)2 - 1W
-
03/05/2025Fylkir NữIA Akranes Nữ2 - 0W
-
16/03/2025Tindastoll Neisti NữFylkir Nữ0 - 0L
-
12/03/2025Fylkir NữThor KA Akureyri Nữ0 - 2L
-
07/03/2025Fylkir NữFram Reykjavik Nữ1 - 0W
-
15/02/2025Valur NữFylkir Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Fylkir NữTrottur Reykjavik Nữ1 - 3L
-
13/05/2025Fylkir NữHafnarfjordur Nữ0 - 0L
-
29/04/2025Fjolnir NữFylkir Nữ0 - 3W
- Kết quả Fylkir Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả Fylkir Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Fylkir Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fylkir Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fylkir Nữ (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Fylkir Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Fylkir Nữ thắng
Bại: là số trận Fylkir Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KR Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 3 | 7 | T H T |
2 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 12 | 3 | 9 | 6 | B T T |
3 | HK Kopavogur (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | T T B |
4 | Fylkir (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T T B |
5 | Keflavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | B H T |
6 | Njardvik Grindavik (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 | T B H |
7 | IA Akranes (W) | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H |
8 | Grotta (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | B B T |
9 | Haukar (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 3 | T B B |
10 | Afturelding (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B