Phong độ Grotta Nữ gần đây, KQ Grotta Nữ mới nhất

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

Phong độ Grotta Nữ gần đây

  • 17/05/2025
    Grotta Nữ
    Fylkir Nữ
    2 - 0
    W
  • 09/05/2025
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Grotta Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    0 - 2
    L
  • 27/04/2025
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Grotta Nữ
    3 - 0
    L
  • 17/04/2025
    IH Hafnarfjordur Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 2
    W
  • 12/04/2025
    HK Kopavogur Nữ
    Grotta Nữ 1
    1 - 2
    L
  • 22/03/2025
    KR Reykjavik Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Afturelding Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 3
    W
  • 08/03/2025
    Grotta Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    IA Akranes Nữ
    Grotta Nữ
    2 - 0
    L

Thống kê phong độ Grotta Nữ gần đây, KQ Grotta Nữ mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 0 6

Thống kê phong độ Grotta Nữ gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất nữ Iceland 3 1 0 2
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ 5 2 0 3
- ICE WC 2 1 0 1

Phong độ Grotta Nữ gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Grotta Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland

  • 17/05/2025
    Grotta Nữ
    Fylkir Nữ
    2 - 0
    W
  • 09/05/2025
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 0
    L
  • 03/05/2025
    Grotta Nữ
    HK Kopavogur Nữ
    0 - 2
    L
  • - Kết quả Grotta Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ

  • 12/04/2025
    HK Kopavogur Nữ
    Grotta Nữ 1
    1 - 2
    L
  • 22/03/2025
    KR Reykjavik Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Afturelding Nữ
    Grotta Nữ
    0 - 3
    W
  • 08/03/2025
    Grotta Nữ
    Njardvik Grindavik (W)
    0 - 0
    L
  • 01/03/2025
    IA Akranes Nữ
    Grotta Nữ
    2 - 0
    L
  • - Kết quả Grotta Nữ mới nhất ở giải ICE WC

  • 27/04/2025
    IBV Vestmannaeyjar Nữ
    Grotta Nữ
    3 - 0
    L
  • 17/04/2025
    IH Hafnarfjordur Nữ
    Grotta Nữ
    1 - 2
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Grotta Nữ gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Grotta Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
Grotta Nữ (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grotta Nữ thắng
Bại: là số trận Grotta Nữ thua

BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 KR Reykjavik (W) 3 2 1 0 10 7 3 7 T H T
2 IBV Vestmannaeyjar (W) 3 2 0 1 12 3 9 6 B T T
3 HK Kopavogur (W) 3 2 0 1 7 6 1 6 T T B
4 Fylkir (W) 3 2 0 1 6 6 0 6 T T B
5 Keflavik (W) 3 1 1 1 5 5 0 4 B H T
6 Njardvik Grindavik (W) 3 1 1 1 5 5 0 4 T B H
7 IA Akranes (W) 3 1 1 1 4 4 0 4 B T H
8 Grotta (W) 3 1 0 2 5 7 -2 3 B B T
9 Haukar (W) 3 1 0 2 2 8 -6 3 T B B
10 Afturelding (W) 3 0 0 3 2 7 -5 0 B B B

Upgrade Team Relegation
Cập nhật: