Phong độ KFR Aegir gần đây, KQ KFR Aegir mới nhất
Phong độ KFR Aegir gần đây
-
03/05/2025KF GardabaerKFR Aegir0 - 0D
-
14/09/2024UMF SelfossKFR Aegir0 - 0D
-
08/09/2024KFR AegirVikingur Olafsvik1 - 1D
-
01/09/2024Fjardabyggd LeiknirKFR Aegir2 - 1D
-
29/03/20251 KFR AegirKV Reykjavik1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
20/03/2025ArborgKFR Aegir3 - 1L
-
08/03/2025UMF VidirKFR Aegir1 - 0L
-
01/03/2025Vikingur OlafsvikKFR Aegir0 - 2W
-
22/02/2025KFR AegirYmir1 - 0W
-
15/02/2025Augnablik KopavogurKFR Aegir0 - 2W
Thống kê phong độ KFR Aegir gần đây, KQ KFR Aegir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ KFR Aegir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Iceland | 4 | 0 | 4 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Iceland | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Iceland B | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ KFR Aegir gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025KF GardabaerKFR Aegir0 - 0D
-
14/09/2024UMF SelfossKFR Aegir0 - 0D
-
08/09/2024KFR AegirVikingur Olafsvik1 - 1D
-
01/09/2024Fjardabyggd LeiknirKFR Aegir2 - 1D
-
29/03/20251 KFR AegirKV Reykjavik1 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
20/03/2025ArborgKFR Aegir3 - 1L
-
08/03/2025UMF VidirKFR Aegir1 - 0L
-
01/03/2025Vikingur OlafsvikKFR Aegir0 - 2W
-
22/02/2025KFR AegirYmir1 - 0W
-
15/02/2025Augnablik KopavogurKFR Aegir0 - 2W
- Kết quả KFR Aegir mới nhất ở giải Hạng 2 Iceland
- Kết quả KFR Aegir mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Iceland
- Kết quả KFR Aegir mới nhất ở giải Iceland B
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KFR Aegir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KFR Aegir (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
KFR Aegir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận KFR Aegir thắng
Bại: là số trận KFR Aegir thua
BXH Hạng nhất Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Keflavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
2 | UMF Selfoss | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Throttur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | HK Kopavogs | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Thor Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | UMF Njardvik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Fylkir | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Leiknir Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | IR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Volsungur husavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Grindavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
12 | Fjolnir | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B