Phong độ KR Reykjavik gần đây, KQ KR Reykjavik mới nhất
Phong độ KR Reykjavik gần đây
-
15/04/2025KR ReykjavikValur Reykjavik 11 - 1D
-
06/04/2025KA AkureyriKR Reykjavik 22 - 2D
-
29/03/20251 Vikingur ReykjavikKR Reykjavik2 - 1L
-
31/01/2025Valur ReykjavikKR Reykjavik0 - 1W
-
15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1L
-
09/03/20251 Stjarnan GardabaerKR Reykjavik0 - 1W
-
06/03/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 1W
-
23/02/2025KR ReykjavikUMF Selfoss1 - 0W
-
20/02/2025Leiknir ReykjavikKR Reykjavik0 - 3W
-
04/02/2025KR ReykjavikKeflavik1 - 0W
Thống kê phong độ KR Reykjavik gần đây, KQ KR Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ KR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Cúp trước mùa giải Iceland | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 6 | 5 | 0 | 1 |
Phong độ KR Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025KR ReykjavikValur Reykjavik 11 - 1D
-
06/04/2025KA AkureyriKR Reykjavik 22 - 2D
-
29/03/20251 Vikingur ReykjavikKR Reykjavik2 - 1L
-
31/01/2025Valur ReykjavikKR Reykjavik0 - 1W
-
15/03/2025FylkirKR Reykjavik1 - 1L
-
09/03/20251 Stjarnan GardabaerKR Reykjavik0 - 1W
-
06/03/2025KR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar2 - 1W
-
23/02/2025KR ReykjavikUMF Selfoss1 - 0W
-
20/02/2025Leiknir ReykjavikKR Reykjavik0 - 3W
-
04/02/2025KR ReykjavikKeflavik1 - 0W
- Kết quả KR Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả KR Reykjavik mới nhất ở giải Cúp trước mùa giải Iceland
- Kết quả KR Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KR Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
KR Reykjavik (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Stjarnan Gardabaer | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
3 | Vestri | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
4 | Fram Reykjavik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
5 | Breidablik | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Akranes | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | KR Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 5 | 5 | 0 | 2 | H H |
8 | Valur Reykjavik | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | H H |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
10 | Afturelding | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 | B H |
11 | KA Akureyri | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 6 | -4 | 1 | H B |
12 | Hafnarfjordur | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B