Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây, KQ KR Reykjavik Nữ mới nhất
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2W
-
27/04/2025IR Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 4W
-
19/04/2025KT Reykjavik (W)KR Reykjavik Nữ0 - 2W
-
11/04/2025KR Reykjavik NữHaukar Nữ3 - 0W
-
22/03/2025KR Reykjavik NữGrotta Nữ1 - 1L
-
16/03/2025Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 0L
-
28/02/2025HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ4 - 0L
-
21/02/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ 12 - 1W
Thống kê phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây, KQ KR Reykjavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất nữ Iceland | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 6 | 3 | 0 | 3 |
- ICE WC | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ KR Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025Keflavik NữKR Reykjavik Nữ1 - 0D
-
03/05/2025Afturelding NữKR Reykjavik Nữ0 - 2W
-
11/04/2025KR Reykjavik NữHaukar Nữ3 - 0W
-
22/03/2025KR Reykjavik NữGrotta Nữ1 - 1L
-
16/03/2025Njardvik Grindavik (W)KR Reykjavik Nữ0 - 0W
-
08/03/2025KR Reykjavik NữIBV Vestmannaeyjar Nữ0 - 0L
-
28/02/2025HK Kopavogur NữKR Reykjavik Nữ4 - 0L
-
21/02/2025KR Reykjavik NữAfturelding Nữ 12 - 1W
-
27/04/2025IR Reykjavik NữKR Reykjavik Nữ0 - 4W
-
19/04/2025KT Reykjavik (W)KR Reykjavik Nữ0 - 2W
- Kết quả KR Reykjavik Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Kết quả KR Reykjavik Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả KR Reykjavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KR Reykjavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KR Reykjavik Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KR Reykjavik Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận KR Reykjavik Nữ thắng
Bại: là số trận KR Reykjavik Nữ thua
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fylkir (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
3 | KR Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
4 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 3 | 3 | B T |
5 | Njardvik Grindavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | IA Akranes (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Haukar (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | Keflavik (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Afturelding (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Grotta (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B