Phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Phong độ Persita Tangerang gần đây
-
09/05/2025Dewa United FCPersita Tangerang1 - 0L
-
03/05/20251 Persita TangerangPSBS Biak0 - 2L
-
27/04/2025Persis Solo FCPersita Tangerang0 - 0L
-
20/04/2025Persita TangerangArema FC1 - 2W
-
13/04/2025Persita TangerangBarito Putera1 - 0W
-
12/03/2025Malut UnitedPersita Tangerang1 - 1L
-
07/03/2025Persita TangerangPSS Sleman0 - 2L
-
02/03/2025Bali UnitedPersita Tangerang0 - 1D
-
22/02/2025Persita TangerangBorneo FC0 - 1L
-
14/02/20251 Semen PadangPersita Tangerang1 - 0L
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây, KQ Persita Tangerang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Persita Tangerang gần đây: theo giải đấu
-
09/05/2025Dewa United FCPersita Tangerang1 - 0L
-
03/05/20251 Persita TangerangPSBS Biak0 - 2L
-
27/04/2025Persis Solo FCPersita Tangerang0 - 0L
-
20/04/2025Persita TangerangArema FC1 - 2W
-
13/04/2025Persita TangerangBarito Putera1 - 0W
-
12/03/2025Malut UnitedPersita Tangerang1 - 1L
-
07/03/2025Persita TangerangPSS Sleman0 - 2L
-
02/03/2025Bali UnitedPersita Tangerang0 - 1D
-
22/02/2025Persita TangerangBorneo FC0 - 1L
-
14/02/20251 Semen PadangPersita Tangerang1 - 0L
- Kết quả Persita Tangerang mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Persita Tangerang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Persita Tangerang (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Persita Tangerang (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Persita Tangerang thắng
Bại: là số trận Persita Tangerang thua
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 32 | 18 | 11 | 3 | 55 | 29 | 26 | 65 | T H T T B H |
2 | Dewa United FC | 32 | 16 | 9 | 7 | 60 | 32 | 28 | 57 | B H T B H T |
3 | Persebaya Surabaya | 31 | 15 | 9 | 7 | 38 | 33 | 5 | 54 | T H H T H H |
4 | Putra Delta Sidoarjo FC | 32 | 14 | 11 | 7 | 43 | 32 | 11 | 53 | T T H T T B |
5 | Borneo FC | 32 | 15 | 7 | 10 | 47 | 36 | 11 | 52 | T H H T T T |
6 | Persija Jakarta | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 36 | 10 | 50 | B H T B B T |
7 | PSBS Biak | 31 | 13 | 8 | 10 | 42 | 39 | 3 | 47 | T T T H T T |
8 | PSM Makassar | 32 | 11 | 14 | 7 | 42 | 33 | 9 | 47 | H T H B B T |
9 | Bali United | 32 | 13 | 8 | 11 | 47 | 38 | 9 | 47 | B H B T T B |
10 | Arema FC | 31 | 13 | 7 | 11 | 51 | 44 | 7 | 46 | T T B B H T |
11 | Persita Tangerang | 32 | 12 | 6 | 14 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T T B B B |
12 | Persik Kediri | 31 | 9 | 10 | 12 | 35 | 39 | -4 | 37 | B H H B B H |
13 | Madura United | 32 | 9 | 6 | 17 | 34 | 55 | -21 | 33 | T B T T B B |
14 | Persis Solo FC | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 42 | -13 | 32 | H T B T T B |
15 | Barito Putera | 32 | 7 | 10 | 15 | 39 | 52 | -13 | 31 | B B B B H H |
16 | Semen Padang | 31 | 8 | 7 | 16 | 34 | 58 | -24 | 31 | B B B T T T |
17 | PSS Sleman | 32 | 9 | 4 | 19 | 38 | 49 | -11 | 28 | B B B B T T |
18 | PSIS Semarang | 32 | 6 | 7 | 19 | 27 | 50 | -23 | 25 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia