Phong độ Rans Nusantara FC gần đây, KQ Rans Nusantara FC mới nhất
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây
-
25/02/2025Rans Nusantara FCPersipa Pati0 - 0L
-
21/02/2025Persipura JayapuraRans Nusantara FC3 - 0L
-
13/02/2025Persipal PaluRans Nusantara FC0 - 0L
-
09/02/20251 Rans Nusantara FCPS BRT Subang 10 - 1L
-
05/02/2025Rans Nusantara FCPersipal Palu0 - 0L
-
01/02/2025Persipa PatiRans Nusantara FC1 - 1D
-
28/01/2025Rans Nusantara FCPersipura Jayapura0 - 0D
-
25/01/2025PS BRT SubangRans Nusantara FC1 - 0L
-
11/01/2025Rans Nusantara FCPersewar Waropen2 - 1L
-
04/01/2025Persibo BojonegoroRans Nusantara FC3 - 0L
Thống kê phong độ Rans Nusantara FC gần đây, KQ Rans Nusantara FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ Rans Nusantara FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Indonesia | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây: theo giải đấu
-
25/02/2025Rans Nusantara FCPersipa Pati0 - 0L
-
21/02/2025Persipura JayapuraRans Nusantara FC3 - 0L
-
13/02/2025Persipal PaluRans Nusantara FC0 - 0L
-
09/02/20251 Rans Nusantara FCPS BRT Subang 10 - 1L
-
05/02/2025Rans Nusantara FCPersipal Palu0 - 0L
-
01/02/2025Persipa PatiRans Nusantara FC1 - 1D
-
28/01/2025Rans Nusantara FCPersipura Jayapura0 - 0D
-
25/01/2025PS BRT SubangRans Nusantara FC1 - 0L
-
11/01/2025Rans Nusantara FCPersewar Waropen2 - 1L
-
04/01/2025Persibo BojonegoroRans Nusantara FC3 - 0L
- Kết quả Rans Nusantara FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rans Nusantara FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rans Nusantara FC (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
Rans Nusantara FC (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Rans Nusantara FC thắng
Bại: là số trận Rans Nusantara FC thua
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 34 | 19 | 12 | 3 | 60 | 33 | 27 | 69 | T T B H H T |
2 | Dewa United FC | 34 | 17 | 10 | 7 | 65 | 33 | 32 | 61 | T B H T H T |
3 | Putra Delta Sidoarjo FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 48 | 33 | 15 | 57 | H T T B T H |
4 | Persebaya Surabaya | 34 | 15 | 11 | 8 | 41 | 38 | 3 | 56 | T H H H H B |
5 | Borneo FC | 34 | 16 | 8 | 10 | 50 | 38 | 12 | 56 | H T T T H T |
6 | PSM Makassar | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | H B B T T T |
7 | Persija Jakarta | 34 | 14 | 9 | 11 | 47 | 38 | 9 | 51 | T B B T B H |
8 | Bali United | 34 | 14 | 8 | 12 | 50 | 41 | 9 | 50 | B T T B B T |
9 | PSBS Biak | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 47 | -3 | 48 | H T T B H B |
10 | Arema FC | 34 | 13 | 8 | 13 | 53 | 51 | 2 | 47 | B H T B H B |
11 | Persita Tangerang | 34 | 12 | 7 | 15 | 32 | 43 | -11 | 43 | T B B B H B |
12 | Persik Kediri | 34 | 10 | 11 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B H T H B |
13 | Semen Padang | 34 | 9 | 9 | 16 | 38 | 60 | -22 | 36 | T T T H H T |
14 | Persis Solo FC | 34 | 9 | 9 | 16 | 34 | 46 | -12 | 36 | T T B T H B |
15 | Madura United | 34 | 10 | 6 | 18 | 36 | 58 | -22 | 36 | T T B B T B |
16 | PSS Sleman | 34 | 11 | 4 | 19 | 43 | 50 | -7 | 34 | B B T T T T |
17 | Barito Putera | 34 | 8 | 10 | 16 | 42 | 57 | -15 | 34 | B B H H B T |
18 | PSIS Semarang | 34 | 6 | 7 | 21 | 29 | 57 | -28 | 25 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia