Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây, KQ Chadormalou Ardakan mới nhất
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây
-
08/05/2025Esteghlal TehranChadormalou Ardakan0 - 0D
-
01/05/2025Chadormalou ArdakanFoolad Khozestan1 - 0D
-
17/04/2025Aluminium ArakChadormalou Ardakan0 - 0D
-
11/04/2025Chadormalou ArdakanTractor S.C.1 - 1D
-
04/04/2025Zob AhanChadormalou Ardakan0 - 1W
-
30/03/2025Chadormalou ArdakanHavadar SC1 - 1L
-
13/03/2025Kheybar KhorramabadChadormalou Ardakan2 - 0L
-
07/03/2025Chadormalou ArdakanPersepolis0 - 1L
-
27/02/2025Mes RafsanjanChadormalou Ardakan0 - 0L
-
20/02/2025Chadormalou ArdakanEsteghlal Khozestan1 - 0W
Thống kê phong độ Chadormalou Ardakan gần đây, KQ Chadormalou Ardakan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Chadormalou Ardakan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iran | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Chadormalou Ardakan gần đây: theo giải đấu
-
08/05/2025Esteghlal TehranChadormalou Ardakan0 - 0D
-
01/05/2025Chadormalou ArdakanFoolad Khozestan1 - 0D
-
17/04/2025Aluminium ArakChadormalou Ardakan0 - 0D
-
11/04/2025Chadormalou ArdakanTractor S.C.1 - 1D
-
04/04/2025Zob AhanChadormalou Ardakan0 - 1W
-
30/03/2025Chadormalou ArdakanHavadar SC1 - 1L
-
13/03/2025Kheybar KhorramabadChadormalou Ardakan2 - 0L
-
07/03/2025Chadormalou ArdakanPersepolis0 - 1L
-
27/02/2025Mes RafsanjanChadormalou Ardakan0 - 0L
-
20/02/2025Chadormalou ArdakanEsteghlal Khozestan1 - 0W
- Kết quả Chadormalou Ardakan mới nhất ở giải VĐQG Iran
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Chadormalou Ardakan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chadormalou Ardakan (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Chadormalou Ardakan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Chadormalou Ardakan thắng
Bại: là số trận Chadormalou Ardakan thua
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 32 | 18 | 9 | 5 | 35 | 16 | 19 | 63 | T T H T H B |
2 | Peykan | 32 | 15 | 13 | 4 | 41 | 18 | 23 | 58 | T H T T H T |
3 | Sanat-Naft | 32 | 14 | 13 | 5 | 26 | 15 | 11 | 55 | B H T H T B |
4 | Ario Eslamshahr | 32 | 13 | 15 | 4 | 30 | 18 | 12 | 54 | T T H B H B |
5 | Saipa | 32 | 15 | 9 | 8 | 32 | 23 | 9 | 54 | T T T H H B |
6 | Pars Jonoubi Jam | 32 | 13 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 49 | B B T H T T |
7 | Mes Shahr-e Babak | 32 | 11 | 13 | 8 | 30 | 24 | 6 | 46 | T H B H H H |
8 | Mes krman | 32 | 8 | 18 | 6 | 22 | 18 | 4 | 42 | H H B H H T |
9 | Be'sat Kermanshah FC | 32 | 9 | 14 | 9 | 25 | 22 | 3 | 41 | H B T H T H |
10 | Shahrdari Noshahr | 32 | 10 | 10 | 12 | 34 | 31 | 3 | 40 | H H T B B B |
11 | Naft Bandar Abbas | 32 | 9 | 12 | 11 | 28 | 27 | 1 | 39 | B T B H B B |
12 | Naft Gachsaran | 32 | 9 | 12 | 11 | 24 | 24 | 0 | 39 | H H H H B T |
13 | Niroye Zamini | 32 | 6 | 16 | 10 | 17 | 19 | -2 | 34 | T B H H H T |
14 | Damash Gilan FC | 32 | 6 | 16 | 10 | 19 | 33 | -14 | 34 | B T B H H T |
15 | Mes Soongoun Varzaghan | 32 | 6 | 15 | 11 | 32 | 39 | -7 | 33 | H H H H H B |
16 | Naft Masjed Soleyman FC | 32 | 5 | 15 | 12 | 27 | 34 | -7 | 30 | B H H T T T |
17 | Shahr Raz FC | 32 | 6 | 12 | 14 | 20 | 32 | -12 | 30 | H B B H H T |
18 | Shahrdari Astara | 32 | 0 | 8 | 24 | 14 | 71 | -57 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran