Phong độ Van Pars Isfahan gần đây, KQ Van Pars Isfahan mới nhất
Phong độ Van Pars Isfahan gần đây
-
23/05/2023Van Pars IsfahanKhooshe Talaee Sana Saveh1 - 1W
-
17/05/2023Esteghlal MollasaniVan Pars Isfahan1 - 0D
-
10/05/2023Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan0 - 1D
-
22/04/2023Van Pars IsfahanChooka Talesh0 - 0W
-
15/04/2023Shams Azar QazvinVan Pars Isfahan0 - 0L
-
05/04/2023Van Pars IsfahanKhalij Fars Mahshahr2 - 0W
-
29/03/2023Esteghlal KhozestanVan Pars Isfahan0 - 0L
-
16/03/2023Van Pars IsfahanChadormalou Ardakan0 - 1L
-
10/03/2023Van Pars IsfahanSaipa3 - 0W
-
04/03/2023Mes Shahr-e BabakVan Pars Isfahan0 - 0L
Thống kê phong độ Van Pars Isfahan gần đây, KQ Van Pars Isfahan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Van Pars Isfahan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Azadegan | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Van Pars Isfahan gần đây: theo giải đấu
-
23/05/2023Van Pars IsfahanKhooshe Talaee Sana Saveh1 - 1W
-
17/05/2023Esteghlal MollasaniVan Pars Isfahan1 - 0D
-
10/05/2023Van Pars IsfahanArman Gohar Sirjan0 - 1D
-
22/04/2023Van Pars IsfahanChooka Talesh0 - 0W
-
15/04/2023Shams Azar QazvinVan Pars Isfahan0 - 0L
-
05/04/2023Van Pars IsfahanKhalij Fars Mahshahr2 - 0W
-
29/03/2023Esteghlal KhozestanVan Pars Isfahan0 - 0L
-
16/03/2023Van Pars IsfahanChadormalou Ardakan0 - 1L
-
10/03/2023Van Pars IsfahanSaipa3 - 0W
-
04/03/2023Mes Shahr-e BabakVan Pars Isfahan0 - 0L
- Kết quả Van Pars Isfahan mới nhất ở giải Cúp Azadegan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Van Pars Isfahan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Van Pars Isfahan (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Van Pars Isfahan (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Azadegan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fajr Sepasi | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 14 | 18 | 59 | T T H T T H |
2 | Ario Eslamshahr | 29 | 13 | 14 | 2 | 29 | 14 | 15 | 53 | T T H T T H |
3 | Saipa | 29 | 15 | 7 | 7 | 30 | 18 | 12 | 52 | H B T T T T |
4 | Peykan | 29 | 13 | 12 | 4 | 35 | 17 | 18 | 51 | T H H T H T |
5 | Sanat-Naft | 29 | 13 | 12 | 4 | 25 | 14 | 11 | 51 | T H T B H T |
6 | Mes Shahr-e Babak | 29 | 11 | 10 | 8 | 27 | 21 | 6 | 43 | B T T T H B |
7 | Pars Jonoubi Jam | 29 | 11 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 42 | T H H B B T |
8 | Shahrdari Noshahr | 29 | 10 | 10 | 9 | 34 | 27 | 7 | 40 | B T H H H T |
9 | Naft Bandar Abbas | 29 | 9 | 11 | 9 | 27 | 23 | 4 | 38 | T H B B T B |
10 | Mes krman | 29 | 7 | 16 | 6 | 21 | 18 | 3 | 37 | T B H H H B |
11 | Be'sat Kermanshah FC | 29 | 8 | 12 | 9 | 22 | 20 | 2 | 36 | H H B H B T |
12 | Naft Gachsaran | 29 | 8 | 11 | 10 | 20 | 21 | -1 | 35 | H H H H H H |
13 | Mes Soongoun Varzaghan | 29 | 6 | 13 | 10 | 30 | 36 | -6 | 31 | T B H H H H |
14 | Niroye Zamini | 29 | 5 | 14 | 10 | 15 | 18 | -3 | 29 | B H T T B H |
15 | Damash Gilan FC | 29 | 5 | 14 | 10 | 17 | 32 | -15 | 29 | H B H B T B |
16 | Shahr Raz FC | 29 | 5 | 10 | 14 | 18 | 31 | -13 | 25 | B H B H B B |
17 | Naft Masjed Soleyman FC | 29 | 2 | 15 | 12 | 18 | 33 | -15 | 21 | H B H B H H |
18 | Shahrdari Astara | 29 | 0 | 8 | 21 | 13 | 59 | -46 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iran