Phong độ Al Sinaah gần đây, KQ Al Sinaah mới nhất
Phong độ Al Sinaah gần đây
-
30/04/2025Al FahadAl Sinaah0 - 0L
-
24/04/2025Al SinaahAl Ramadi0 - 0L
-
21/04/2025Al SinaahAl Jolan SC 10 - 0L
-
17/04/2025Al SinaahAlsinaat Alkahrabaiya 11 - 0W
-
13/04/2025Al SinaahKadhimiya SC 20 - 1L
-
09/04/2025Al SinaahKadhimiya SC2 - 1D
-
28/03/2025Al SinaahPeshmerga Sulaymaniya SC 12 - 1W
-
14/03/2025Al SinaahAl Jolan SC1 - 0D
-
22/02/2025Al SinaahAl Gharraf0 - 0D
-
10/02/2025Al SinaahAfak SC0 - 0D
Thống kê phong độ Al Sinaah gần đây, KQ Al Sinaah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Al Sinaah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Iraq First Division | 10 | 2 | 4 | 4 |
Phong độ Al Sinaah gần đây: theo giải đấu
-
30/04/2025Al FahadAl Sinaah0 - 0L
-
24/04/2025Al SinaahAl Ramadi0 - 0L
-
21/04/2025Al SinaahAl Jolan SC 10 - 0L
-
17/04/2025Al SinaahAlsinaat Alkahrabaiya 11 - 0W
-
13/04/2025Al SinaahKadhimiya SC 20 - 1L
-
09/04/2025Al SinaahKadhimiya SC2 - 1D
-
28/03/2025Al SinaahPeshmerga Sulaymaniya SC 12 - 1W
-
14/03/2025Al SinaahAl Jolan SC1 - 0D
-
22/02/2025Al SinaahAl Gharraf0 - 0D
-
10/02/2025Al SinaahAfak SC0 - 0D
- Kết quả Al Sinaah mới nhất ở giải Iraq First Division
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Sinaah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Sinaah (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Al Sinaah (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Al Sinaah thắng
Bại: là số trận Al Sinaah thua
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 30 | 19 | 7 | 4 | 46 | 21 | 25 | 64 | T B T T T T |
2 | Al Shorta | 29 | 18 | 8 | 3 | 53 | 18 | 35 | 62 | B T T T B T |
3 | Zakho | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 24 | 20 | 52 | T B T B B B |
4 | Al Talaba | 29 | 14 | 7 | 8 | 29 | 19 | 10 | 49 | B T H T H H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 33 | 2 | 49 | T B B T H H |
6 | Duhok | 25 | 14 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 47 | T T H B T T |
7 | Al Qasim Sport Club | 30 | 11 | 12 | 7 | 36 | 31 | 5 | 45 | T T H H H H |
8 | Al Karma | 30 | 11 | 10 | 9 | 35 | 25 | 10 | 43 | H H H B T T |
9 | Naft Misan | 29 | 12 | 7 | 10 | 33 | 34 | -1 | 43 | T T H T B H |
10 | Al-Naft | 30 | 10 | 12 | 8 | 21 | 19 | 2 | 42 | B H T T H H |
11 | AI Kahrabaa | 31 | 10 | 11 | 10 | 30 | 30 | 0 | 41 | B T B T T H |
12 | Al Karkh | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 34 | -3 | 39 | H T H H B H |
13 | Newroz SC(IRQ) | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 38 | B B T H H T |
14 | AL Najaf | 30 | 9 | 9 | 12 | 31 | 31 | 0 | 36 | T B B T B B |
15 | Arbil | 29 | 10 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 35 | B B T B B B |
16 | AL Minaa | 29 | 8 | 7 | 14 | 25 | 32 | -7 | 31 | H T B B T B |
17 | Diala | 29 | 6 | 9 | 14 | 23 | 42 | -19 | 27 | H T B T T T |
18 | Naft Al Junoob | 31 | 6 | 6 | 19 | 20 | 44 | -24 | 24 | B B H B B B |
19 | Karbalaa | 30 | 4 | 10 | 16 | 21 | 44 | -23 | 22 | H B T B H B |
20 | Al-Hudod | 30 | 5 | 2 | 23 | 30 | 62 | -32 | 17 | B B B H T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq