Phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Phong độ Zakho gần đây
-
16/04/20251 ZakhoNaft Misan 10 - 1L
-
11/04/2025KarbalaaZakho0 - 0L
-
05/04/2025ZakhoAl Shorta1 - 0W
-
31/03/2025DuhokZakho0 - 0L
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1W
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
27/02/2025ZakhoAl Karma SC0 - 0W
Thống kê phong độ Zakho gần đây, KQ Zakho mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Iraq Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Zakho gần đây: theo giải đấu
-
16/04/20251 ZakhoNaft Misan 10 - 1L
-
11/04/2025KarbalaaZakho0 - 0L
-
05/04/2025ZakhoAl Shorta1 - 0W
-
31/03/2025DuhokZakho0 - 0L
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1W
-
09/03/2025Al KarkhZakho1 - 0D
-
04/03/2025ZakhoAL Minaa0 - 0W
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0W
-
14/02/2025ArbilZakho 20 - 0D
-
27/02/2025ZakhoAl Karma SC0 - 0W
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải VĐQG Iraq
- Kết quả Zakho mới nhất ở giải Iraq Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zakho gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zakho (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Zakho (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 28 | 17 | 7 | 4 | 42 | 21 | 21 | 58 | T T T B T T |
2 | Al Shorta | 26 | 16 | 8 | 2 | 50 | 17 | 33 | 56 | T T T B T T |
3 | Zakho | 28 | 15 | 7 | 6 | 44 | 23 | 21 | 52 | H T B T B B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 28 | 13 | 5 | 10 | 29 | 30 | -1 | 44 | T B B T B B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Naft Misan | 27 | 12 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 42 | B B T T H T |
8 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
9 | Al-Naft | 28 | 10 | 10 | 8 | 20 | 18 | 2 | 40 | B T B H T T |
10 | Al Karma | 28 | 9 | 10 | 9 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H H H H B |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 27 | 10 | 5 | 12 | 35 | 45 | -10 | 35 | B B B B T B |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 27 | 8 | 9 | 10 | 28 | 23 | 5 | 33 | T B H T B B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Diala | 27 | 4 | 9 | 14 | 21 | 42 | -21 | 21 | T H H T B T |
19 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq