Phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Phong độ Ironi Tiberias gần đây
-
20/04/2025Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias0 - 2W
-
07/04/2025Ironi TiberiasAshdod MS0 - 1L
-
30/03/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias 21 - 0L
-
15/03/2025Ironi TiberiasHapoel Hadera0 - 0D
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
-
02/03/2025Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0L
-
08/02/2025Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC0 - 1L
-
01/02/2025Hapoel JerusalemIroni Tiberias 11 - 0L
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây, KQ Ironi Tiberias mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Ironi Tiberias gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias0 - 2W
-
07/04/2025Ironi TiberiasAshdod MS0 - 1L
-
30/03/2025Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias 21 - 0L
-
15/03/2025Ironi TiberiasHapoel Hadera0 - 0D
-
08/03/2025Maccabi NetanyaIroni Tiberias0 - 0D
-
02/03/2025Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina1 - 0W
-
22/02/2025Ironi TiberiasAshdod MS2 - 1W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0L
-
08/02/2025Ironi TiberiasMaccabi Petah Tikva FC0 - 1L
-
01/02/2025Hapoel JerusalemIroni Tiberias 11 - 0L
- Kết quả Ironi Tiberias mới nhất ở giải VĐQG Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ironi Tiberias gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ironi Tiberias (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Ironi Tiberias (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kafr Qasim | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 43 | H T |
2 | Hapoel Acre FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 43 | T B H |
3 | Hapoel Raanana | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | H H |
4 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 39 | H B H |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 34 | H T H |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 28 | H T H |
7 | Hapoel Afula | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | -1 | 23 | B H H |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 20 | H B H |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: