Phong độ Sectzya Nes Ziona gần đây, KQ Sectzya Nes Ziona mới nhất
Phong độ Sectzya Nes Ziona gần đây
-
22/04/2025Beitar Ramat GanSectzya Nes Ziona2 - 0L
-
28/03/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Hod HaSharon0 - 0L
-
07/03/2025Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaSectzya Nes Ziona0 - 0L
-
28/02/2025Sectzya Nes ZionaBeitar Tel Aviv Ramla0 - 3L
-
21/02/2025Hapoel Kiryat OnoSectzya Nes Ziona2 - 1L
-
14/02/2025Sectzya Nes ZionaMaccabi Givat Shmuel1 - 0W
-
12/02/2025Ironi Beit DaganSectzya Nes Ziona0 - 0D
-
24/01/2025SC Bnei Yaffo OrtodoximSectzya Nes Ziona1 - 0L
-
17/01/20251 Beitar Petah TikvaSectzya Nes Ziona2 - 1D
-
15/01/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Bikat Hayarden0 - 0L
Thống kê phong độ Sectzya Nes Ziona gần đây, KQ Sectzya Nes Ziona mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Sectzya Nes Ziona gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Israel | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Sectzya Nes Ziona gần đây: theo giải đấu
-
22/04/2025Beitar Ramat GanSectzya Nes Ziona2 - 0L
-
28/03/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Hod HaSharon0 - 0L
-
07/03/2025Maccabi Lroni Amishav Petah TikvaSectzya Nes Ziona0 - 0L
-
28/02/2025Sectzya Nes ZionaBeitar Tel Aviv Ramla0 - 3L
-
21/02/2025Hapoel Kiryat OnoSectzya Nes Ziona2 - 1L
-
14/02/2025Sectzya Nes ZionaMaccabi Givat Shmuel1 - 0W
-
12/02/2025Ironi Beit DaganSectzya Nes Ziona0 - 0D
-
24/01/2025SC Bnei Yaffo OrtodoximSectzya Nes Ziona1 - 0L
-
17/01/20251 Beitar Petah TikvaSectzya Nes Ziona2 - 1D
-
15/01/2025Sectzya Nes ZionaHapoel Bikat Hayarden0 - 0L
- Kết quả Sectzya Nes Ziona mới nhất ở giải Hạng 3 Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sectzya Nes Ziona gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sectzya Nes Ziona (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Sectzya Nes Ziona (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Sectzya Nes Ziona thắng
Bại: là số trận Sectzya Nes Ziona thua
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Acre FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 55 | B H T T T T |
2 | Kafr Qasim | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 50 | T H B B T T |
3 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 7 | 3 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 48 | B H T B T T |
4 | Hapoel Raanana | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 8 | -2 | 43 | H H B B B T |
5 | Maccabi Kabilio Jaffa | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 7 | 4 | 41 | T H H T T B |
6 | Hapoel Natzrat Illit | 7 | 2 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 32 | T H H T B B |
7 | Hapoel Afula | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 26 | H H T B B B |
8 | Hapoel Umm Al Fahm | 7 | 1 | 2 | 4 | 8 | 14 | -6 | 23 | B H B T B B |
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: