Phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Phong độ Juventus gần đây
-
19/05/2025JuventusUdinese0 - 0W
-
10/05/2025LazioJuventus 10 - 0D
-
05/05/2025BolognaJuventus0 - 1D
-
27/04/20251 JuventusMonza2 - 0W
-
23/04/2025ParmaJuventus1 - 0L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0W
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1L
Thống kê phong độ Juventus gần đây, KQ Juventus mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Juventus gần đây: theo giải đấu
-
19/05/2025JuventusUdinese0 - 0W
-
10/05/2025LazioJuventus 10 - 0D
-
05/05/2025BolognaJuventus0 - 1D
-
27/04/20251 JuventusMonza2 - 0W
-
23/04/2025ParmaJuventus1 - 0L
-
13/04/2025JuventusLecce2 - 0W
-
07/04/2025AS RomaJuventus0 - 1D
-
30/03/2025JuventusGenoa1 - 0W
-
17/03/2025FiorentinaJuventus2 - 0L
-
10/03/2025JuventusAtalanta0 - 1L
- Kết quả Juventus mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Juventus gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventus (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Juventus (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Juventus thắng
Bại: là số trận Juventus thua
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 37 | 23 | 10 | 4 | 57 | 27 | 30 | 79 | T T T T H H |
2 | Inter Milan | 37 | 23 | 9 | 5 | 77 | 35 | 42 | 78 | T B B T T H |
3 | Atalanta | 37 | 22 | 8 | 7 | 76 | 34 | 42 | 74 | T T H T T T |
4 | Juventus | 37 | 17 | 16 | 4 | 55 | 33 | 22 | 67 | T B T H H T |
5 | AS Roma | 37 | 19 | 9 | 9 | 54 | 35 | 19 | 66 | H T T T B T |
6 | Lazio | 37 | 18 | 11 | 8 | 61 | 48 | 13 | 65 | H T H T H H |
7 | Fiorentina | 37 | 18 | 8 | 11 | 57 | 39 | 18 | 62 | H T T B B T |
8 | Bologna | 37 | 16 | 14 | 7 | 56 | 44 | 12 | 62 | B T H H B B |
9 | AC Milan | 37 | 17 | 9 | 11 | 59 | 43 | 16 | 60 | T B T T T B |
10 | Como | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 50 | -1 | 49 | T T T T T H |
11 | Torino | 37 | 10 | 14 | 13 | 39 | 43 | -4 | 44 | B T B H B B |
12 | Udinese | 37 | 12 | 8 | 17 | 39 | 53 | -14 | 44 | B B H T B B |
13 | Genoa | 37 | 9 | 13 | 15 | 34 | 48 | -14 | 40 | H B B B H B |
14 | Cagliari | 37 | 9 | 9 | 19 | 40 | 54 | -14 | 36 | B B T B B T |
15 | Verona | 37 | 9 | 7 | 21 | 32 | 65 | -33 | 34 | H B B B H H |
16 | Parma | 37 | 6 | 15 | 16 | 41 | 56 | -15 | 33 | H T H B B H |
17 | Empoli | 37 | 6 | 13 | 18 | 32 | 57 | -25 | 31 | B H B B T T |
18 | Lecce | 37 | 7 | 10 | 20 | 26 | 58 | -32 | 31 | B B H B H T |
19 | Venezia | 37 | 5 | 14 | 18 | 30 | 53 | -23 | 29 | T H B H T B |
20 | Monza | 37 | 3 | 9 | 25 | 28 | 67 | -39 | 18 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: