Phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Phong độ Lecco gần đây

  • 25/04/2025
    Lecco
    Atalanta U23
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    ASD Caldiero Terme
    Lecco 1
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Lecco
    Albinoleffe
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Padova
    Lecco
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Lecco
    Giana
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    USD Virtus Verona
    Lecco
    0 - 1
    D
  • 18/03/2025
    Lecco
    Vicenza
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    ASD Alcione
    Lecco
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Lecco
    Feralpisalo
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    1 US Pergolettese 1932
    Lecco
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Italia Serie D - Nhóm C 10 2 5 3

Phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lecco mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C

  • 25/04/2025
    Lecco
    Atalanta U23
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    ASD Caldiero Terme
    Lecco 1
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Lecco
    Albinoleffe
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Padova
    Lecco
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Lecco
    Giana
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    USD Virtus Verona
    Lecco
    0 - 1
    D
  • 18/03/2025
    Lecco
    Vicenza
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    ASD Alcione
    Lecco
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Lecco
    Feralpisalo
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    1 US Pergolettese 1932
    Lecco
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lecco gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lecco (sân nhà) 7 2 0 0
Lecco (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecco thắng
Bại: là số trận Lecco thua

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 43 H B T H H T
16 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
17 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
18 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: