Phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Phong độ Lecco gần đây

  • 25/04/2025
    Lecco
    Atalanta U23
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    ASD Caldiero Terme
    Lecco 1
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Lecco
    Albinoleffe
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Padova
    Lecco
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Lecco
    Giana
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    USD Virtus Verona
    Lecco
    0 - 1
    D
  • 18/03/2025
    Lecco
    Vicenza
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    ASD Alcione
    Lecco
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Lecco
    Feralpisalo
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    1 US Pergolettese 1932
    Lecco
    0 - 0
    D

Thống kê phong độ Lecco gần đây, KQ Lecco mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

Thống kê phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Italia Serie D - Nhóm C 10 2 5 3

Phong độ Lecco gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Lecco mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C

  • 25/04/2025
    Lecco
    Atalanta U23
    0 - 0
    L
  • 19/04/2025
    ASD Caldiero Terme
    Lecco 1
    1 - 0
    L
  • 12/04/2025
    Lecco
    Albinoleffe
    0 - 0
    W
  • 08/04/2025
    Padova
    Lecco
    2 - 0
    L
  • 01/04/2025
    Lecco
    Giana
    1 - 0
    W
  • 23/03/2025
    USD Virtus Verona
    Lecco
    0 - 1
    D
  • 18/03/2025
    Lecco
    Vicenza
    0 - 1
    D
  • 14/03/2025
    ASD Alcione
    Lecco
    0 - 0
    D
  • 09/03/2025
    Lecco
    Feralpisalo
    0 - 0
    D
  • 01/03/2025
    1 US Pergolettese 1932
    Lecco
    0 - 0
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lecco gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Lecco (sân nhà) 7 2 0 0
Lecco (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lecco thắng
Bại: là số trận Lecco thua

BXH Hạng 2 Italia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 34 24 6 4 75 34 41 78 H T T B T T
2 Pisa 34 20 7 7 56 32 24 67 B T T B T T
3 Spezia 34 15 15 4 51 27 24 60 T H B T H H
4 Cremonese 34 15 11 8 57 39 18 56 T T H T H T
5 Juve Stabia 34 13 11 10 39 39 0 50 H T T T H B
6 Palermo 34 13 9 12 47 38 9 48 H B T T B T
7 Catanzaro 34 10 18 6 47 41 6 48 B T B H H B
8 Modena 34 10 14 10 43 42 1 44 B B T T B T
9 Bari 34 9 17 8 39 36 3 44 H H B H T B
10 Cesena 34 11 11 12 42 43 -1 44 H H B H H B
11 Carrarese 34 10 11 13 35 43 -8 41 B H T H H T
12 Frosinone 34 8 15 11 35 46 -11 39 T T T H H H
13 SudTirol 34 10 8 16 43 52 -9 38 T H B H B T
14 Mantova 34 8 13 13 42 53 -11 37 H B T T H B
15 Salernitana 34 9 9 16 33 44 -11 36 T H B B T T
16 Cittadella 34 9 9 16 27 49 -22 36 B B H H B B
17 A.C. Reggiana 1919 34 8 11 15 34 46 -12 35 B H B B B T
18 Brescia 34 7 14 13 37 45 -8 35 H B T B H B
19 Sampdoria 34 7 14 13 35 47 -12 35 H H B B T B
20 Cosenza Calcio 1914 34 6 13 15 29 50 -21 31 T B B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: