Phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

Phong độ Sassuolo gần đây

  • 14/05/2025
    Sassuolo
    Frosinone
    0 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Sassuolo
    Catanzaro
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    Cremonese
    Sassuolo
    1 - 1
    D
  • 02/05/2025
    Sassuolo
    Carrarese 1
    1 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Cesena
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Modena
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Palermo
    Sassuolo
    3 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sassuolo
    A.C. Reggiana 1919
    4 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Cittadella
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Sassuolo
    Bari
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Sassuolo gần đây, KQ Sassuolo mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng 2 Italia 10 5 2 3

Phong độ Sassuolo gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Sassuolo mới nhất ở giải Hạng 2 Italia

  • 14/05/2025
    Sassuolo
    Frosinone
    0 - 1
    L
  • 10/05/2025
    Sassuolo
    Catanzaro
    0 - 0
    L
  • 05/05/2025
    Cremonese
    Sassuolo
    1 - 1
    D
  • 02/05/2025
    Sassuolo
    Carrarese 1
    1 - 0
    W
  • 26/04/2025
    Cesena
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 13/04/2025
    Modena
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 06/04/2025
    Palermo
    Sassuolo
    3 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Sassuolo
    A.C. Reggiana 1919
    4 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Cittadella
    Sassuolo
    0 - 1
    W
  • 09/03/2025
    Sassuolo
    Bari
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sassuolo gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Sassuolo (sân nhà) 7 5 0 0
Sassuolo (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sassuolo thắng
Bại: là số trận Sassuolo thua

BXH Serie A mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Napoli 36 23 9 4 57 27 30 78 H T T T T H
2 Inter Milan 36 23 8 5 75 33 42 77 H T B B T T
3 Atalanta 37 22 8 7 76 34 42 74 T T H T T T
4 Juventus 36 16 16 4 53 33 20 64 H T B T H H
5 Lazio 36 18 10 8 59 46 13 64 T H T H T H
6 AS Roma 36 18 9 9 51 34 17 63 H H T T T B
7 Bologna 36 16 14 6 54 41 13 62 H B T H H B
8 AC Milan 36 17 9 10 58 40 18 60 H T B T T T
9 Fiorentina 36 17 8 11 54 37 17 59 H H T T B B
10 Como 36 13 9 14 48 49 -1 48 T T T T T T
11 Torino 36 10 14 12 39 42 -3 44 H B T B H B
12 Udinese 36 12 8 16 39 51 -12 44 B B B H T B
13 Genoa 37 9 13 15 34 48 -14 40 H B B B H B
14 Cagliari 36 8 9 19 37 54 -17 33 H B B T B B
15 Verona 36 9 6 21 31 64 -33 33 H H B B B H
16 Parma 36 6 14 16 41 56 -15 32 H H T H B B
17 Venezia 36 5 14 17 30 50 -20 29 H T H B H T
18 Empoli 36 5 13 18 29 56 -27 28 H B H B B T
19 Lecce 36 6 10 20 25 58 -33 28 H B B H B H
20 Monza 36 3 9 24 27 64 -37 18 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: