Phong độ FK Aktobe Lento gần đây, KQ FK Aktobe Lento mới nhất
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây
-
25/05/2025FC Zhetysu TaldykorganFK Aktobe Lento0 - 1L
-
17/05/2025OkzhetpesFK Aktobe Lento1 - 1W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1W
-
11/05/2025FK Aktobe LentoFK Yelimay Semey0 - 0W
-
03/05/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 1W
-
26/04/2025FK Aktobe LentoUlytau Zhezkazgan0 - 0W
-
19/04/2025Tobol KostanaiFK Aktobe Lento1 - 0L
-
06/04/2025FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda2 - 0W
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2W
-
13/04/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 0L
Thống kê phong độ FK Aktobe Lento gần đây, KQ FK Aktobe Lento mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ FK Aktobe Lento gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 9 | 7 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FK Aktobe Lento gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025FC Zhetysu TaldykorganFK Aktobe Lento0 - 1L
-
17/05/2025OkzhetpesFK Aktobe Lento1 - 1W
-
14/05/2025Kaisar KyzylordaFK Aktobe Lento0 - 1W
-
11/05/2025FK Aktobe LentoFK Yelimay Semey0 - 0W
-
03/05/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 1W
-
26/04/2025FK Aktobe LentoUlytau Zhezkazgan0 - 0W
-
19/04/2025Tobol KostanaiFK Aktobe Lento1 - 0L
-
06/04/2025FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda2 - 0W
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2W
-
13/04/2025ZhenisFK Aktobe Lento0 - 0L
- Kết quả FK Aktobe Lento mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FK Aktobe Lento mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Aktobe Lento gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Aktobe Lento (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
FK Aktobe Lento (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Aktobe Lento thắng
Bại: là số trận FK Aktobe Lento thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan