Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
28/05/2025FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC0 - 0W
-
22/05/2025SD FamilyFK Kaspyi Aktau 10 - 0W
-
15/05/2025FK Kaspyi AktauYassy Turkistan2 - 0W
-
09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
-
02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
-
17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 8 | 7 | 0 | 1 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
-
28/05/2025FK Kaspyi AktauKhan Tengri FC0 - 0W
-
22/05/2025SD FamilyFK Kaspyi Aktau 10 - 0W
-
15/05/2025FK Kaspyi AktauYassy Turkistan2 - 0W
-
09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
-
02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
-
17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T B T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 7 | 6 | 17 | T T B B T H |
6 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B T H H |
9 | Turan Turkistan | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B H T B B |
10 | Kaisar Kyzylorda | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 19 | -10 | 10 | B H B B T T |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 12 | 1 | 1 | 10 | 9 | 27 | -18 | 4 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan