Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
-
09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
-
02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
-
17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
-
19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
16/03/2025FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik 10 - 1D
-
Pen [4-2]
-
19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 5 | 4 | 0 | 1 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
-
23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
-
19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
-
Pen [2-4]
-
16/03/2025FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik 10 - 1D
-
Pen [4-2]
-
09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
-
02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
-
24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
-
17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
-
09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận FK Kaspyi Aktau thắng
Bại: là số trận FK Kaspyi Aktau thua
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 9 | 7 | 2 | 0 | 23 | 6 | 17 | 23 | T T H T T T |
2 | Lokomotiv Astana | 9 | 5 | 3 | 1 | 15 | 8 | 7 | 18 | T H T T H B |
3 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
4 | FK Aktobe Lento | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 16 | T T T B T T |
5 | FK Yelimay Semey | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 13 | T H T T T B |
6 | Turan Turkistan | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 11 | B T H B H T |
7 | Okzhetpes | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 11 | T H B T H T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 11 | H B T T B T |
9 | Ordabasy | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | B H B T T T |
10 | Zhenis | 8 | 0 | 5 | 3 | 3 | 6 | -3 | 5 | H H B H B B |
11 | Kaisar Kyzylorda | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 11 | -6 | 4 | B H B H B H |
12 | FC Zhetysu Taldykorgan | 7 | 0 | 4 | 3 | 1 | 8 | -7 | 4 | H B H B B H |
13 | FK Atyrau | 10 | 1 | 0 | 9 | 7 | 24 | -17 | 3 | B B B B B B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 8 | 0 | 2 | 6 | 3 | 14 | -11 | 2 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan