Phong độ Kairat Academy gần đây, KQ Kairat Academy mới nhất
Phong độ Kairat Academy gần đây
-
06/02/2024Shabab Al AhliKairat Academy1 - 0L
-
31/10/2023EkibastuzetsKairat Academy2 - 0L
-
25/10/2023Kairat AcademyFK Yelimay Semey1 - 2D
-
20/10/2023FK Aktobe IIKairat Academy1 - 1W
-
07/10/2023Kairat AcademyYassy Turkistan3 - 0W
-
02/10/20231 Turan TurkistanKairat Academy2 - 0L
-
26/09/2023Kairat AcademyFK Taraz1 - 0W
-
21/09/2023FO Jas QyranKairat Academy0 - 0D
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0W
-
31/08/2023Akzhayik OralKairat Academy0 - 1L
Thống kê phong độ Kairat Academy gần đây, KQ Kairat Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kairat Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Kairat Academy gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2024Shabab Al AhliKairat Academy1 - 0L
-
31/10/2023EkibastuzetsKairat Academy2 - 0L
-
25/10/2023Kairat AcademyFK Yelimay Semey1 - 2D
-
20/10/2023FK Aktobe IIKairat Academy1 - 1W
-
07/10/2023Kairat AcademyYassy Turkistan3 - 0W
-
02/10/20231 Turan TurkistanKairat Academy2 - 0L
-
26/09/2023Kairat AcademyFK Taraz1 - 0W
-
21/09/2023FO Jas QyranKairat Academy0 - 0D
-
15/09/2023Kairat AcademyAstana B1 - 0W
-
31/08/2023Akzhayik OralKairat Academy0 - 1L
- Kết quả Kairat Academy mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kairat Academy mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kairat Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kairat Academy (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kairat Academy (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Kairat Academy thắng
Bại: là số trận Kairat Academy thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | 12 | 18 | T T T B T T |
2 | FC Shakhtyor Karagandy | 7 | 5 | 2 | 0 | 16 | 8 | 8 | 17 | T T H H T T |
3 | Irtysh Pavlodar | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T H T H H |
4 | Altay FK | 7 | 4 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 14 | H B H T T T |
5 | Akademiya Ontustik | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 10 | B B T T T H |
6 | AKAS Almaty | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 10 | T B H B T T |
7 | FC Jetisay | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 10 | B T B B H T |
8 | SD Family | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 10 | B T T B H B |
9 | FK Taraz | 7 | 2 | 2 | 3 | 9 | 7 | 2 | 8 | T T B B H H |
10 | Khan Tengri FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 8 | B B H T B H |
11 | Kairat Almaty II | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 7 | T B T H B B |
12 | FK Aktobe II | 7 | 0 | 3 | 4 | 6 | 13 | -7 | 3 | B H H H B B |
13 | Yassy Turkistan | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B T B B |
14 | Ekibastuzets | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 19 | -14 | 3 | H H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan