Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
06/04/2025FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
09/03/2025FK Yelimay SemeyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
-
17/02/2025Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaSV Meppen0 - 1L
-
07/02/2025Kaisar KyzylordaFC Ozgn1 - 0W
-
06/02/2025Kaisar KyzylordaFK Shkupi1 - 0W
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây, KQ Kaisar Kyzylorda mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kaisar Kyzylorda gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025Kaisar KyzylordaSogdiana Jizak0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaNasaf Qarshi0 - 1L
-
15/02/2025Kaisar KyzylordaSV Meppen0 - 1L
-
07/02/2025Kaisar KyzylordaFC Ozgn1 - 0W
-
06/02/2025Kaisar KyzylordaFK Shkupi1 - 0W
-
06/04/2025FK Aktobe LentoKaisar Kyzylorda2 - 0L
-
29/03/20251 Kaisar KyzylordaOkzhetpes2 - 0D
-
09/03/2025FK Yelimay SemeyKaisar Kyzylorda0 - 0L
-
02/03/2025Kaisar KyzylordaZhenis0 - 0D
-
12/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskKaisar Kyzylorda0 - 0L
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Kaisar Kyzylorda mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kaisar Kyzylorda gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kaisar Kyzylorda (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Kaisar Kyzylorda (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 5 | 4 | 1 | 0 | 15 | 3 | 12 | 13 | H T T T T |
2 | Tobol Kostanai | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T H H T T |
3 | FK Aktobe Lento | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | H T T T B |
4 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Okzhetpes | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | B T H B T |
7 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | Ordabasy | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 5 | H B H B T |
10 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 5 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | H H B H B |
12 | FK Atyrau | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 | T B B B B B |
13 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 7 | -6 | 2 | B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan