Phong độ Khan Tengri FC gần đây, KQ Khan Tengri FC mới nhất
Phong độ Khan Tengri FC gần đây
-
09/05/2025Khan Tengri FCFC Jetisay2 - 0W
-
02/05/2025AKAS AlmatyKhan Tengri FC0 - 0D
-
25/04/20251 Khan Tengri FCFC Shakhtyor Karagandy1 - 1L
-
17/04/2025Kairat Almaty IIKhan Tengri FC2 - 1L
-
10/04/2025Khan Tengri FCFK Aktobe II0 - 0W
-
25/10/2024Yassy TurkistanKhan Tengri FC0 - 3W
-
13/04/2025Khan Tengri FCOrdabasy 10 - 1L
-
22/03/2025Khan Tengri FCEkibastuzets1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
18/03/20251 Talas KaratauKhan Tengri FC0 - 0W
-
15/03/20251 Khan Tengri FCFK Arys0 - 1D
-
Pen [5-4]
Thống kê phong độ Khan Tengri FC gần đây, KQ Khan Tengri FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Khan Tengri FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ Khan Tengri FC gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Khan Tengri FCOrdabasy 10 - 1L
-
22/03/2025Khan Tengri FCEkibastuzets1 - 1D
-
Pen [4-2]
-
18/03/20251 Talas KaratauKhan Tengri FC0 - 0W
-
15/03/20251 Khan Tengri FCFK Arys0 - 1D
-
Pen [5-4]
-
09/05/2025Khan Tengri FCFC Jetisay2 - 0W
-
02/05/2025AKAS AlmatyKhan Tengri FC0 - 0D
-
25/04/20251 Khan Tengri FCFC Shakhtyor Karagandy1 - 1L
-
17/04/2025Kairat Almaty IIKhan Tengri FC2 - 1L
-
10/04/2025Khan Tengri FCFK Aktobe II0 - 0W
-
25/10/2024Yassy TurkistanKhan Tengri FC0 - 3W
- Kết quả Khan Tengri FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả Khan Tengri FC mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Khan Tengri FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khan Tengri FC (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Khan Tengri FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Khan Tengri FC thắng
Bại: là số trận Khan Tengri FC thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Irtysh Pavlodar | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 0 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | FK Kaspyi Aktau | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 5 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 11 | T T T H H |
4 | SD Family | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 9 | T B T T B |
5 | Altay FK | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 8 | T H B H T |
6 | Kairat Almaty II | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 7 | B T B T H |
7 | Khan Tengri FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 6 | 2 | 7 | T B B H T |
8 | FK Taraz | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T B B |
9 | Akademiya Ontustik | 5 | 2 | 0 | 3 | 7 | 7 | 0 | 6 | B B B T T |
10 | FC Jetisay | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 6 | T B T B B |
11 | AKAS Almaty | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 4 | B T B H B |
12 | FK Aktobe II | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 3 | B B H H H |
13 | Yassy Turkistan | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | -6 | 3 | B B B B T |
14 | Ekibastuzets | 5 | 0 | 3 | 2 | 5 | 16 | -11 | 3 | B H H B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan