Phong độ Turan Turkistan gần đây, KQ Turan Turkistan mới nhất
Phong độ Turan Turkistan gần đây
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1L
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0L
-
10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0W
-
03/05/2025Turan TurkistanFC Zhetysu Taldykorgan 10 - 0D
-
27/04/2025OrdabasyTuran Turkistan1 - 0L
-
20/04/2025Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 1D
-
05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1W
-
29/03/2025Turan TurkistanFC Kairat Almaty 10 - 1L
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0L
-
12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0W
Thống kê phong độ Turan Turkistan gần đây, KQ Turan Turkistan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Turan Turkistan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kazakhstan | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Turan Turkistan gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 1L
-
18/05/2025Kaisar KyzylordaTuran Turkistan0 - 0L
-
10/05/2025Turan TurkistanFK Atyrau1 - 0W
-
03/05/2025Turan TurkistanFC Zhetysu Taldykorgan 10 - 0D
-
27/04/2025OrdabasyTuran Turkistan1 - 0L
-
20/04/2025Turan TurkistanLokomotiv Astana0 - 1D
-
05/04/2025Kyzylzhar PetropavlovskTuran Turkistan2 - 1W
-
29/03/2025Turan TurkistanFC Kairat Almaty 10 - 1L
-
14/05/2025Turan TurkistanTobol Kostanai0 - 0L
-
12/04/2025Turan TurkistanFK Atyrau2 - 0W
- Kết quả Turan Turkistan mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả Turan Turkistan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Turkistan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Turkistan (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Turan Turkistan (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Turan Turkistan thắng
Bại: là số trận Turan Turkistan thua
BXH Hạng nhất Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Kaspyi Aktau | 8 | 7 | 0 | 1 | 18 | 5 | 13 | 21 | T T B T T T |
2 | Irtysh Pavlodar | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 3 | 8 | 18 | T H T H H T |
3 | FC Shakhtyor Karagandy | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H T T B |
4 | Altay FK | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | B H T T T T |
5 | AKAS Almaty | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | B H B T T T |
6 | FC Jetisay | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 13 | T B B H T T |
7 | SD Family | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 13 | T T B H B T |
8 | Akademiya Ontustik | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 | B T T T H B |
9 | FK Taraz | 8 | 2 | 2 | 4 | 9 | 8 | 1 | 8 | T B B H H B |
10 | Khan Tengri FC | 8 | 2 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 8 | B H T B H B |
11 | Kairat Almaty II | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 13 | -2 | 7 | B T H B B B |
12 | Ekibastuzets | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 19 | -13 | 6 | H B H B B T |
13 | FK Aktobe II | 8 | 0 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H H B B B |
14 | Yassy Turkistan | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 17 | -14 | 3 | B B T B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan