Phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Phong độ Gjilani gần đây
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0L
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0L
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0L
-
09/03/2025GjilaniKF Feronikeli0 - 0W
-
01/03/2025FC SuharekaGjilani1 - 1W
-
23/02/2025KF DukagjiniGjilani0 - 0D
-
16/02/2025GjilaniKF Ballkani0 - 1W
-
12/02/2025Weil Raz NiemiGjilani1 - 0L
Thống kê phong độ Gjilani gần đây, KQ Gjilani mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp QG Kosovo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Gjilani gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025GjilaniKF Llapi0 - 0L
-
05/04/2025GjilaniKF Ferizaj0 - 0W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0L
-
15/03/2025GjilaniPrishtina0 - 1D
-
12/03/2025MalishevaGjilani1 - 0L
-
09/03/2025GjilaniKF Feronikeli0 - 0W
-
01/03/2025FC SuharekaGjilani1 - 1W
-
23/02/2025KF DukagjiniGjilani0 - 0D
-
16/02/2025GjilaniKF Ballkani0 - 1W
-
12/02/2025Weil Raz NiemiGjilani1 - 0L
- Kết quả Gjilani mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả Gjilani mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gjilani gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gjilani (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Gjilani (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | B T H T T B |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 28 | 13 | 8 | 7 | 36 | 27 | 9 | 47 | B T H B T T |
4 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
5 | Gjilani | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H B T B |
6 | KF Ferizaj | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 38 | T T B T B T |
7 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
8 | KF Llapi | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 32 | -2 | 33 | T B T H B T |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 28 | 3 | 6 | 19 | 17 | 44 | -27 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo