Phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây
-
13/04/2025MalishevaKF Drita Gjilan1 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0W
-
15/03/2025KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 1D
-
11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
-
08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0L
-
02/03/2025KF Drita GjilanKF Ferizaj0 - 0W
-
22/02/2025KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1L
-
27/02/2025KF Prishtina e ReKF Drita Gjilan0 - 2W
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây, KQ KF Drita Gjilan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kosovo | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ KF Drita Gjilan gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025MalishevaKF Drita Gjilan1 - 0L
-
04/04/2025KF FeronikeliKF Drita Gjilan0 - 1W
-
27/03/20251 KF Drita GjilanGjilani4 - 0W
-
15/03/2025KF DukagjiniKF Drita Gjilan0 - 1D
-
11/03/2025KF Drita GjilanKF Ballkani 10 - 0W
-
08/03/2025KF LlapiKF Drita Gjilan1 - 0L
-
02/03/2025KF Drita GjilanKF Ferizaj0 - 0W
-
22/02/2025KF Drita GjilanFC Suhareka1 - 0W
-
09/04/2025KF Drita GjilanPrishtina 10 - 1L
-
27/02/2025KF Prishtina e ReKF Drita Gjilan0 - 2W
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải VĐQG Kosovo
- Kết quả KF Drita Gjilan mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drita Gjilan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drita Gjilan (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KF Drita Gjilan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 28 | 18 | 6 | 4 | 48 | 20 | 28 | 60 | B T H T T B |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 29 | 13 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 47 | T H B T T B |
4 | KF Ferizaj | 29 | 12 | 5 | 12 | 32 | 36 | -4 | 41 | T B T B T T |
5 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
6 | Gjilani | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 40 | -3 | 38 | T B H B T B |
7 | KF Llapi | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 32 | -1 | 36 | B T H B T T |
8 | KF Dukagjini | 29 | 10 | 6 | 13 | 26 | 38 | -12 | 36 | T H B T B H |
9 | FC Suhareka | 29 | 9 | 6 | 14 | 36 | 49 | -13 | 33 | T B T B B H |
10 | KF Feronikeli | 29 | 3 | 6 | 20 | 17 | 45 | -28 | 15 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo