Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây, KQ Saldus SS/Leevon mới nhất
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây
-
23/05/2025Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0W
-
18/05/2025Riga FC IISaldus SS/Leevon1 - 0W
-
10/05/20251 Saldus SS/LeevonJDFS Alberts0 - 2L
-
03/05/20251 Rigas Futbola skola IISaldus SS/Leevon1 - 0L
-
27/04/20251 FK Smiltene BJSSSaldus SS/Leevon0 - 2W
-
19/04/2025Beitar Riga MarinersSaldus SS/Leevon 10 - 0D
-
12/04/2025Saldus SS/LeevonAugsdaugava0 - 1D
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1L
-
29/03/2025Saldus SS/LeevonOgre United0 - 0L
-
08/02/2025Super NovaSaldus SS/Leevon0 - 0L
Thống kê phong độ Saldus SS/Leevon gần đây, KQ Saldus SS/Leevon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Saldus SS/Leevon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Latvia | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Saldus SS/Leevon gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Super NovaSaldus SS/Leevon0 - 0L
-
23/05/2025Saldus SS/LeevonSkanstes SK4 - 0W
-
18/05/2025Riga FC IISaldus SS/Leevon1 - 0W
-
10/05/20251 Saldus SS/LeevonJDFS Alberts0 - 2L
-
03/05/20251 Rigas Futbola skola IISaldus SS/Leevon1 - 0L
-
27/04/20251 FK Smiltene BJSSSaldus SS/Leevon0 - 2W
-
19/04/2025Beitar Riga MarinersSaldus SS/Leevon 10 - 0D
-
12/04/2025Saldus SS/LeevonAugsdaugava0 - 1D
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1L
-
29/03/2025Saldus SS/LeevonOgre United0 - 0L
- Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Saldus SS/Leevon mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Saldus SS/Leevon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Saldus SS/Leevon (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Saldus SS/Leevon (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Saldus SS/Leevon thắng
Bại: là số trận Saldus SS/Leevon thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 8 | 7 | 1 | 0 | 23 | 3 | 20 | 22 | T T H T T T |
2 | FK Ventspils | 8 | 6 | 2 | 0 | 13 | 5 | 8 | 20 | H T T T T H |
3 | Ogre United | 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 11 | 14 | 19 | T T T T B B |
4 | Beitar Riga Mariners | 9 | 5 | 2 | 2 | 22 | 10 | 12 | 17 | H T B B T T |
5 | Rigas Futbola skola II | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 5 | 15 | T T T H H T |
6 | FK Smiltene BJSS | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 16 | 2 | 13 | B B T B T T |
7 | Marupe | 9 | 4 | 1 | 4 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T B H |
8 | Skanstes SK | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 12 | B H T H T B |
9 | Rezekne/BJSS | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 18 | -8 | 12 | B T H H T H |
10 | Saldus SS/Leevon | 9 | 3 | 2 | 4 | 14 | 14 | 0 | 11 | H T B B T T |
11 | Tukums-2000 II | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B B H T B B |
12 | Riga FC II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 20 | -13 | 2 | H B B B B B |
13 | Olaine | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 23 | -16 | 1 | B B B B H B |
14 | Augsdaugava | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 19 | -16 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia