Phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Phong độ Tukums-2000 II gần đây
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
26/04/2025Ogre UnitedTukums-2000 II2 - 1L
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1L
-
15/04/2025OlaineTukums-2000 II0 - 1W
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
-
10/11/20241 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0D
-
02/11/2024Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II1 - 1L
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây, KQ Tukums-2000 II mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Latvia | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Tukums-2000 II gần đây: theo giải đấu
-
03/05/2025Rezekne/BJSSTukums-2000 II0 - 0D
-
26/04/2025Ogre UnitedTukums-2000 II2 - 1L
-
21/04/2025Tukums-2000 IIFK Ventspils0 - 1L
-
15/04/2025OlaineTukums-2000 II0 - 1W
-
06/04/2025Tukums-2000 IISaldus SS/Leevon1 - 1W
-
29/03/2025MarupeTukums-2000 II0 - 0L
-
16/11/2024Tukums-2000 IISalaspils3 - 0W
-
14/11/2024SalaspilsTukums-2000 II0 - 8W
-
10/11/20241 Tukums-2000 IIRezekne/BJSS0 - 0D
-
02/11/2024Tukums-2000 IIRigas Futbola skola II1 - 1L
- Kết quả Tukums-2000 II mới nhất ở giải Hạng nhất Latvia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tukums-2000 II gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 II (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Tukums-2000 II (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Tukums-2000 II thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 II thua
BXH Hạng nhất Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ogre United | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 3 | 17 | 16 | T T H T T T |
2 | JDFS Alberts | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 16 | T T T T H T |
3 | FK Ventspils | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 16 | T T H T T T |
4 | Beitar Riga Mariners | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | H T T H T B |
5 | Rigas Futbola skola II | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 8 | 3 | 10 | B B H T T T |
6 | Marupe | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 6 | 1 | 9 | T T B T B B |
7 | Skanstes SK | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | T B H B H T |
8 | FK Smiltene BJSS | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 7 | B T H B B T |
9 | Tukums-2000 II | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | B T T B B H |
10 | Rezekne/BJSS | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 16 | -9 | 7 | T B B B T H |
11 | Saldus SS/Leevon | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 7 | 1 | 5 | B B H H T B |
12 | Riga FC II | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 2 | H B H B B B |
13 | Augsdaugava | 5 | 0 | 1 | 4 | 1 | 10 | -9 | 1 | B B H B B |
14 | Olaine | 5 | 0 | 0 | 5 | 4 | 19 | -15 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Latvia